FA Trophy Anh - 05/10/2024 14:00
SVĐ: Aspray Arena
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Landell
13’ -
Đang cập nhật
Landell
23’ -
27’
Đang cập nhật
Tonge
-
Đang cập nhật
Bunn
47’ -
Đang cập nhật
Cobourne
51’ -
79’
Đang cập nhật
Ben Stephens
-
Đang cập nhật
Nicky Campbell
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
4
2
0
0
384
326
14
12
7
6
2
1
Sporting Khalsa Harborough Town
Sporting Khalsa 4-5-1
Huấn luyện viên: Ian Rowe
4-5-1 Harborough Town
Huấn luyện viên: Mitch Austin
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sporting Khalsa
Harborough Town
Sporting Khalsa
Harborough Town
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Khalsa
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2024 |
Sporting Khalsa Nantwich Town |
4 3 (2) (2) |
- - - |
- - - |
|||
07/09/2024 |
Coventry Sphinx Sporting Khalsa |
0 2 (0) (2) |
0.68 +0 1.04 |
0.86 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Basford United Sporting Khalsa |
6 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/08/2024 |
Sporting Khalsa Gresley |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/08/2024 |
Gresley Sporting Khalsa |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Harborough Town
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Harborough Town Leamington |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Harborough Town Stourbridge |
4 2 (3) (1) |
0.86 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.73 |
T
|
T
|
|
04/09/2024 |
Darlaston Town Harborough Town |
2 3 (2) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.84 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Harborough Town Darlaston Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Harborough Town Chelmsford City |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 20