FA Cup Anh - 28/09/2024 14:00
SVĐ: Bowden Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.87
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
3.00 3.40 2.05
- - -
- - -
- - -
-0.85 0 0.67
0.88 1.0 0.89
- - -
- - -
3.60 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ben Starkie
23’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
50%
50%
5
4
1
5
366
366
12
10
5
5
1
2
Harborough Town Leamington
Harborough Town 3-4-3
Huấn luyện viên: Mitch Austin
3-4-3 Leamington
Huấn luyện viên: Paul Holleran
Tạm thời chưa có dữ liệu
Harborough Town
Leamington
Harborough Town
Leamington
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Harborough Town
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Harborough Town Stourbridge |
4 2 (3) (1) |
0.86 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.73 |
T
|
T
|
|
04/09/2024 |
Darlaston Town Harborough Town |
2 3 (2) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.84 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Harborough Town Darlaston Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Harborough Town Chelmsford City |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2023 |
Harborough Town Avro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Leamington
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Leamington Carlton Town |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.80 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
07/10/2023 |
Redditch United Leamington |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2023 |
Boston United Leamington |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/09/2023 |
Leamington Coleshill Town |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2022 |
Tamworth Leamington |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 6