GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Leamington

Thuộc giải đấu: Vanarama National League North

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1891

Huấn luyện viên: Paul Holleran

Sân vận động: The Phillips 66 Community Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

10/12

3-9

10/12

Leamington

Leamington

Rochdale

Rochdale

0 : 2

0 : 1

Rochdale

Rochdale

3-9

0.85 +0.75 0.95

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

16/11

1-0

16/11

Leamington

Leamington

King's Lynn Town

King's Lynn Town

2 : 1

2 : 0

King's Lynn Town

King's Lynn Town

1-0

0.82 +0 0.89

0.87 2.25 0.76

0.87 2.25 0.76

28/09

4-6

28/09

Harborough Town

Harborough Town

Leamington

Leamington

1 : 0

1 : 0

Leamington

Leamington

4-6

0.97 +0.25 0.87

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

14/09

8-4

14/09

Leamington

Leamington

Carlton Town

Carlton Town

1 : 0

1 : 0

Carlton Town

Carlton Town

8-4

1.00 -1.5 0.85

0.80 3.0 0.86

0.80 3.0 0.86

07/10

5-2

07/10

Redditch United

Redditch United

Leamington

Leamington

2 : 1

1 : 0

Leamington

Leamington

5-2

16/09

0-0

16/09

Boston United

Boston United

Leamington

Leamington

4 : 0

2 : 0

Leamington

Leamington

0-0

02/09

0-0

02/09

Leamington

Leamington

Coleshill Town

Coleshill Town

2 : 0

0 : 0

Coleshill Town

Coleshill Town

0-0

17/12

0-0

17/12

Tamworth

Tamworth

Leamington

Leamington

2 : 1

1 : 0

Leamington

Leamington

0-0

19/11

4-3

19/11

Leamington

Leamington

Bishop's Stortford

Bishop's Stortford

1 : 0

0 : 0

Bishop's Stortford

Bishop's Stortford

4-3

17/09

10-2

17/09

Leamington

Leamington

Nuneaton Town

Nuneaton Town

0 : 1

0 : 0

Nuneaton Town

Nuneaton Town

10-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Dan Meredith Hậu vệ

0 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Jack Edwards Tiền vệ

0 0 0 0 0 35 Tiền vệ

0

Jack Lane Tiền vệ

0 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

Adam Walker Tiền vệ

0 0 0 0 0 34 Tiền vệ

0

Theo Streete Hậu vệ

0 0 0 0 0 38 Hậu vệ

0

Callum Hawkins Thủ môn

0 0 0 0 0 26 Thủ môn

0

Rob Evans Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Josh Quaynor Hậu vệ

0 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Joe Doyle-Charles Tiền vệ

0 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Caine Elliott Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ