FA Trophy Anh - 16/11/2024 15:00
SVĐ: The Phillips 66 Community Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 0 0.89
0.87 2.25 0.76
- - -
- - -
2.40 3.40 2.50
0.98 9 0.82
- - -
- - -
0.89 0 0.95
0.73 0.75 -0.92
- - -
- - -
3.20 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Anthony Lynn
1’ -
Đang cập nhật
Jack Edwards
8’ -
80’
Đang cập nhật
Josh Hmami
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
0
50%
50%
3
0
0
2
375
375
4
8
2
4
0
1
Leamington King's Lynn Town
Leamington 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Paul Holleran
3-5-1-1 King's Lynn Town
Huấn luyện viên: Adam Lakeland
Tạm thời chưa có dữ liệu
Leamington
King's Lynn Town
Leamington
King's Lynn Town
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Leamington
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Harborough Town Leamington |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Leamington Carlton Town |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.80 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
07/10/2023 |
Redditch United Leamington |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2023 |
Boston United Leamington |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/09/2023 |
Leamington Coleshill Town |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
King's Lynn Town
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Curzon Ashton King's Lynn Town |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.73 |
B
|
X
|
|
01/10/2024 |
King's Lynn Town Worksop Town |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Worksop Town King's Lynn Town |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
King's Lynn Town Cheshunt |
1 0 (0) (0) |
0.75 -1.25 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
18/11/2023 |
Stourbridge King's Lynn Town |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16