FA Trophy Anh - 10/12/2024 19:45
SVĐ: The Phillips 66 Community Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 3/4 0.95
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
4.33 3.50 1.66
0.92 9 0.88
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
-0.99 1.25 0.78
- - -
- - -
4.50 2.25 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
42’
Đang cập nhật
Tobi Adebayo-Rowling
-
Joe Clarke
Jack Edwards
59’ -
Adam Walker
Anthony Lynn
69’ -
Will Shorrock
Teddy Rowe
79’ -
82’
Aidan Barlow
Matthew Dennis
-
84’
Đang cập nhật
Matthew Dennis
-
Tim Berridge
Harry Lloyd
85’ -
89’
Devante Rodney
Favour Okeke
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
33%
67%
3
2
1
2
385
781
9
7
2
5
0
2
Leamington Rochdale
Leamington 4-5-1
Huấn luyện viên: Paul Holleran
4-5-1 Rochdale
Huấn luyện viên: Jim McNulty
Tạm thời chưa có dữ liệu
Leamington
Rochdale
Leamington
Rochdale
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Leamington
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Leamington King's Lynn Town |
2 1 (2) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.87 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Harborough Town Leamington |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Leamington Carlton Town |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.80 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
07/10/2023 |
Redditch United Leamington |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2023 |
Boston United Leamington |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Rochdale
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Rochdale Bromley |
3 4 (1) (2) |
0.82 +0 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
12/10/2024 |
Fylde Rochdale |
1 4 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.89 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
12/12/2023 |
Rochdale Gateshead |
1 5 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Hereford Rochdale |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/05/2023 |
Harrogate Town Rochdale |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13