GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Rochdale

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: Jim McNulty

Sân vận động: Crown Oil Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Worthing

Worthing

Rochdale

Rochdale

0 : 0

0 : 0

Rochdale

Rochdale

0-0

08/01

0-0

08/01

Rochdale

Rochdale

Stockton Town

Stockton Town

0 : 0

0 : 0

Stockton Town

Stockton Town

0-0

-0.98 +1.5 0.95

0.89 3.25 0.89

0.89 3.25 0.89

10/12

3-9

10/12

Leamington

Leamington

Rochdale

Rochdale

0 : 2

0 : 1

Rochdale

Rochdale

3-9

0.85 +0.75 0.95

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

02/11

3-4

02/11

Rochdale

Rochdale

Bromley

Bromley

3 : 4

1 : 2

Bromley

Bromley

3-4

0.82 +0 0.97

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

12/10

7-6

12/10

Fylde

Fylde

Rochdale

Rochdale

1 : 4

0 : 0

Rochdale

Rochdale

7-6

0.90 +0.5 0.95

0.89 2.75 0.92

0.89 2.75 0.92

12/12

6-3

12/12

Rochdale

Rochdale

Gateshead

Gateshead

1 : 5

0 : 1

Gateshead

Gateshead

6-3

14/10

4-2

14/10

Hereford

Hereford

Rochdale

Rochdale

1 : 0

0 : 0

Rochdale

Rochdale

4-2

08/05

6-3

08/05

Harrogate Town

Harrogate Town

Rochdale

Rochdale

1 : 1

0 : 1

Rochdale

Rochdale

6-3

29/04

6-4

29/04

Rochdale

Rochdale

Sutton United

Sutton United

4 : 1

2 : 1

Sutton United

Sutton United

6-4

22/04

8-0

22/04

Stockport County

Stockport County

Rochdale

Rochdale

1 : 0

1 : 0

Rochdale

Rochdale

8-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Devante Rodney Tiền đạo

45 12 2 5 0 27 Tiền đạo

40

Ian Henderson Tiền đạo

53 10 1 1 0 40 Tiền đạo

6

Ethan Ebanks-Landell Hậu vệ

42 2 0 9 1 33 Hậu vệ

12

Bradley Kelly Thủ môn

22 0 0 0 0 22 Thủ môn

24

Kyle Ferguson Hậu vệ

1 0 0 0 0 26 Hậu vệ

20

Harvey Gilmour Tiền vệ

0 0 0 0 0 27 Tiền vệ

9

Kairo Ellis Mitchell Tiền đạo

1 0 0 0 0 28 Tiền đạo

0

Ryan Henry East Tiền vệ

1 0 0 0 0 27 Tiền vệ

2

Kyron Gordon Hậu vệ

1 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Finlay Armstrong Hậu vệ

1 0 0 0 0 22 Hậu vệ