FA Trophy Anh - 08/01/2025 19:45
SVĐ: The Map Group UK Stadium
0 : 0
Kết thúc sau khi đá phạt đền
-0.98 1 1/2 0.95
0.89 3.25 0.89
- - -
- - -
1.42 4.50 5.75
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.90 1.5 0.72
- - -
- - -
1.72 2.62 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
121’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
122’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
123’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
124’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
125’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
126’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
6
8
0
0
377
336
15
11
8
6
0
2
Rochdale Stockton Town
Rochdale 3-4-3
Huấn luyện viên: Jim McNulty
3-4-3 Stockton Town
Huấn luyện viên: Michael Dunwell
Tạm thời chưa có dữ liệu
Rochdale
Stockton Town
Rochdale
Stockton Town
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rochdale
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Leamington Rochdale |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Rochdale Bromley |
3 4 (1) (2) |
0.82 +0 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
12/10/2024 |
Fylde Rochdale |
1 4 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.89 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
12/12/2023 |
Rochdale Gateshead |
1 5 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Hereford Rochdale |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Stockton Town
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Stockton Town Oldham Athletic |
2 0 (0) (0) |
0.84 +1 0.93 |
0.80 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Stockton Town Scarborough Athletic |
3 1 (1) (1) |
0.98 +0 0.75 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Stockton Town Newton Aycliffe |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Blyth Spartans Stockton Town |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
01/10/2024 |
Chester Stockton Town |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 4