GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Stockton Town

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Michael Dunwell

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/01

0-0

08/01

Rochdale

Rochdale

Stockton Town

Stockton Town

0 : 0

0 : 0

Stockton Town

Stockton Town

0-0

-0.98 +1.5 0.95

0.89 3.25 0.89

0.89 3.25 0.89

07/12

0-0

07/12

Stockton Town

Stockton Town

Oldham Athletic

Oldham Athletic

2 : 0

0 : 0

Oldham Athletic

Oldham Athletic

0-0

0.84 +1 0.93

0.80 3.0 0.80

0.80 3.0 0.80

16/11

0-0

16/11

Stockton Town

Stockton Town

Scarborough Athletic

Scarborough Athletic

3 : 1

1 : 1

Scarborough Athletic

Scarborough Athletic

0-0

0.98 +0 0.75

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

26/10

0-0

26/10

Stockton Town

Stockton Town

Newton Aycliffe

Newton Aycliffe

2 : 1

1 : 0

Newton Aycliffe

Newton Aycliffe

0-0

05/10

0-0

05/10

Blyth Spartans

Blyth Spartans

Stockton Town

Stockton Town

0 : 2

0 : 2

Stockton Town

Stockton Town

0-0

01/10

7-4

01/10

Chester

Chester

Stockton Town

Stockton Town

1 : 0

0 : 0

Stockton Town

Stockton Town

7-4

1.00 -1.5 0.85

0.92 3.0 0.86

0.92 3.0 0.86

28/09

0-0

28/09

Stockton Town

Stockton Town

Chester

Chester

1 : 1

0 : 0

Chester

Chester

0-0

0.90 +1.0 0.95

0.77 2.75 0.86

0.77 2.75 0.86

14/09

0-0

14/09

Stockton Town

Stockton Town

Marine

Marine

3 : 2

1 : 1

Marine

Marine

0-0

0.89 +0.25 0.75

0.83 2.75 0.83

0.83 2.75 0.83

31/08

0-0

31/08

Stockton Town

Stockton Town

Widnes

Widnes

1 : 0

0 : 0

Widnes

Widnes

0-0

23/09

0-0

23/09

Stockton Town

Stockton Town

Bootle FC

Bootle FC

0 : 2

0 : 1

Bootle FC

Bootle FC

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Michael Arthur Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Liam Jordan Thủ môn

0 0 0 0 0 28 Thủ môn

0

Alan Cossavella Hậu vệ

0 0 0 0 0 46 Hậu vệ

0

Tom Coulthard Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Dale Mulligan Hậu vệ

0 0 0 0 0 36 Hậu vệ

0

Adam Nicholson Hậu vệ

0 0 0 0 0 32 Hậu vệ

0

Arthur Connelly Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Max Craggs Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Chris Dunwell Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Jake Petitjean Tiền vệ

0 0 0 0 0 25 Tiền vệ