GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 02/11/2024 15:00

SVĐ: Spotland Stadium

3 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.97

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.25 2.80

0.89 10 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.92

0.82 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.20 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Michael Cheek

    Corey Whitely

  • 3’

    Corey Whitely

    Michael Cheek

  • Ryan East

    Sam Beckwith

    24’
  • 49’

    Đang cập nhật

    Byron Webster

  • Đang cập nhật

    Kyron Gordon

    52’
  • Matthew Dennis

    Ian Henderson

    55’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Daniel Imray

  • Đang cập nhật

    Liam Hogan

    67’
  • 68’

    Omar Sowunmi

    Callum Reynolds

  • 69’

    Jude Arthurs

    Cameron Congreve

  • Connor McBride

    Ian Henderson

    79’
  • 81’

    Ben Thompson

    Lewis Leigh

  • 86’

    Byron Webster

    Levi Amantchi

  • Đang cập nhật

    Sam Beckwith

    87’
  • 90’

    Daniel Imray

    Levi Amantchi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Spotland Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Bannister

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jim McNulty

  • Ngày sinh:

    13-02-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    11 (T:4, H:2, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andy Woodman

  • Ngày sinh:

    11-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    53 (T:23, H:14, B:16)

3

Phạt góc

4

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

2

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

5

370

Tổng số đường chuyền

267

13

Dứt điểm

10

7

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Rochdale Bromley

Đội hình

Rochdale 3-4-3

Huấn luyện viên: Jim McNulty

Rochdale VS Bromley

3-4-3 Bromley

Huấn luyện viên: Andy Woodman

31

David Robson

33

Sam Beckwith

33

Sam Beckwith

33

Sam Beckwith

7

Tarryn Allarakhia

7

Tarryn Allarakhia

7

Tarryn Allarakhia

7

Tarryn Allarakhia

33

Sam Beckwith

33

Sam Beckwith

33

Sam Beckwith

9

Michael Cheek

17

Byron Webster

17

Byron Webster

17

Byron Webster

16

Kamarl Grant

16

Kamarl Grant

16

Kamarl Grant

16

Kamarl Grant

17

Byron Webster

17

Byron Webster

17

Byron Webster

Đội hình xuất phát

Rochdale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

David Robson Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kyron Gordon Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Liam Hogan Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Sam Beckwith Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Tarryn Allarakhia Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Ryan East Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Jake Burger Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Jili Buyabu Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Connor McBride Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Kairo Mitchell Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Matthew Dennis Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Bromley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Michael Cheek Tiền đạo

13 7 1 3 0 Tiền đạo

32

Ben Thompson Tiền vệ

10 2 0 3 0 Tiền vệ

18

Corey Whitely Tiền vệ

13 1 2 1 0 Tiền vệ

17

Byron Webster Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

16

Kamarl Grant Hậu vệ

15 1 0 4 0 Hậu vệ

11

Louis Dennis Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Idris Odutayo Hậu vệ

16 0 3 4 0 Hậu vệ

25

Daniel Imray Hậu vệ

14 0 3 2 0 Hậu vệ

5

Omar Sowunmi Hậu vệ

13 0 1 2 0 Hậu vệ

20

Jude Arthurs Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Grant Smith Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Rochdale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Corey Edwards Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ody Alfa Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Aaron Henry Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Kyle Ferguson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Ian Henderson Tiền đạo

4 2 0 0 0 Tiền đạo

3

Finlay Armstrong Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Courtney Senior Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Aidan Barlow Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Bradley Kelly Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Bromley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Callum Reynolds Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Cameron Congreve Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

44

Josh Thomas Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Nathan Paul-Lavaly Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Carl Jenkinson Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Lewis Leigh Tiền vệ

14 1 1 2 0 Tiền vệ

19

Levi Amantchi Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

29

Olufela Olomola Tiền đạo

11 2 1 1 0 Tiền đạo

12

Sam Long Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Rochdale

Bromley

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rochdale: 0T - 0H - 0B) (Bromley: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Rochdale

Phong độ

Bromley

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rochdale

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

12/10/2024

Fylde

Rochdale

1 4

(0) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.89 2.75 0.92

T
T

FA Trophy Anh

12/12/2023

Rochdale

Gateshead

1 5

(0) (1)

- - -

- - -

FA Cup Anh

14/10/2023

Hereford

Rochdale

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Ba Anh

08/05/2023

Harrogate Town

Rochdale

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Ba Anh

29/04/2023

Rochdale

Sutton United

4 1

(2) (1)

- - -

- - -

Bromley

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

26/10/2024

Bromley

Barrow

1 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.82 2.25 0.92

B
X

Hạng Ba Anh

22/10/2024

Doncaster Rovers

Bromley

0 1

(0) (1)

0.82 -0.75 1.02

0.94 2.75 0.90

T
X

Hạng Ba Anh

19/10/2024

Bromley

Tranmere Rovers

1 2

(0) (0)

0.96 +0.25 0.94

0.84 2.25 1.00

B
T

Hạng Ba Anh

05/10/2024

Fleetwood Town

Bromley

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.72 2.5 1.07

T
X

Hạng Ba Anh

01/10/2024

Bromley

Chesterfield

2 2

(1) (2)

- - -

0.94 2.5 0.94

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 11

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 16

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất