Hapoel Nof HaGalil
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Mordechai Ivanir
Sân vận động: Green Stadium
01/12
Hapoel Nof HaGalil
Agudat Sport Nordia
2 : 3
2 : 1
Agudat Sport Nordia
0.71 -0.75 0.92
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
30/04
Hapoel Nof HaGalil
Maccabi Petah Tikva
0 : 3
0 : 2
Maccabi Petah Tikva
-0.98 +0.25 0.77
0.66 2.5 -0.87
0.66 2.5 -0.87
02/04
Ironi Kiryat Shmona
Hapoel Nof HaGalil
0 : 2
0 : 1
Hapoel Nof HaGalil
0.82 -0.5 0.97
0.80 2.5 -1.00
0.80 2.5 -1.00
05/03
Hapoel Nof HaGalil
Hapoel Rishon LeZion
3 : 1
2 : 1
Hapoel Rishon LeZion
0.80 -0.5 -1.00
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
28/01
Hapoel Nof HaGalil
Hapoel Herzliya
4 : 0
3 : 0
Hapoel Herzliya
0.95 -1.5 0.85
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
09/01
Hapoel Nof HaGalil
Hapoel Acre
2 : 1
1 : 1
Hapoel Acre
0.98 -0.5 0.83
-0.87 2.5 0.67
-0.87 2.5 0.67
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Yevgeni Yehonatan Berkman Hậu vệ |
39 | 4 | 0 | 5 | 0 | 34 | Hậu vệ |
0 Jolian Shalloufy Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Wassam Rabah Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | 31 | Tiền đạo |
0 Doron Michaeli Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Thủ môn |
0 Shay Mosienko Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Yonatan Levy Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Hậu vệ |
0 Barak Levi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 32 | Thủ môn |
0 Ido Nissim Artzi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn | |
0 Kevin Reinstein Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | Tiền vệ |
0 Lidor Cohen Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Thủ môn |