Cúp Quốc Gia Israel - 01/12/2024 17:10
SVĐ: Green Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.71 -1 1/4 0.92
0.88 2.75 0.88
- - -
- - -
1.66 3.50 4.33
0.90 8.5 0.90
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.96 1.25 0.67
- - -
- - -
2.20 2.30 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
R. Agwad
16’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
21’ -
35’
Đang cập nhật
P. Mena
-
Đang cập nhật
Ohad Rabinowitz
45’ -
58’
Đang cập nhật
A. Abeles
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
43%
57%
6
7
3
2
377
499
11
14
7
6
0
0
Hapoel Nof HaGalil Agudat Sport Nordia
Hapoel Nof HaGalil 3-5-2
Huấn luyện viên: Mordechai Ivanir
3-5-2 Agudat Sport Nordia
Huấn luyện viên: Victor Ganish
5
Y. Berkman
11
S. Hussein
11
S. Hussein
11
S. Hussein
91
K. Rainstein
91
K. Rainstein
91
K. Rainstein
91
K. Rainstein
91
K. Rainstein
20
D. Azulay
20
D. Azulay
4
Bar Shushan
55
Lidor Cohen
55
Lidor Cohen
55
Lidor Cohen
77
Philip Abu Maneh
77
Philip Abu Maneh
77
Philip Abu Maneh
77
Philip Abu Maneh
77
Philip Abu Maneh
16
Eden Ben Menashe
16
Eden Ben Menashe
Hapoel Nof HaGalil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Y. Berkman Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 N. Shedo Tiền vệ |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 D. Azulay Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 S. Hussein Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 T. Litvinov Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 K. Rainstein Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 S. Mosienko Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 O. Mizrahi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 N. Lax Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 S. Farhud Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 L. Sever Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Agudat Sport Nordia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Bar Shushan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Eden Ben Menashe Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Amir Abeles Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Lidor Cohen Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Matan Schwartz Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Philip Abu Maneh Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Shahar Yair Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Or Mizrahi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 David Asanka Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Uziel Pardo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Amir Ela Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Nof HaGalil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 A. Ella Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 B. Mizan Tiền vệ |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 J. Bushnak Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 A. Keita Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 G. Barda Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 J. Shalufa Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 O. Rabinovich Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 A. Ali Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 A. Kayal Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Agudat Sport Nordia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Miron Tal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Aybi Kangani Soukpe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Roee Cohen Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Or Eshkoli Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yehonatan Mordechai Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Roy Shlomo Doga Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Daniel Engel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Dasalyn Pitigo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Nof HaGalil
Agudat Sport Nordia
Hapoel Nof HaGalil
Agudat Sport Nordia
20% 0% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Nof HaGalil
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/04/2024 |
Hapoel Nof HaGalil Maccabi Petah Tikva |
0 3 (0) (2) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
02/04/2024 |
Ironi Kiryat Shmona Hapoel Nof HaGalil |
0 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
05/03/2024 |
Hapoel Nof HaGalil Hapoel Rishon LeZion |
3 1 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
28/01/2024 |
Hapoel Nof HaGalil Hapoel Herzliya |
4 0 (3) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
09/01/2024 |
Hapoel Nof HaGalil Hapoel Acre |
2 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.83 |
1.15 2.5 0.67 |
T
|
T
|
Agudat Sport Nordia
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Agudat Sport Nordia Maccabi Yehud-Monosson |
8 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/08/2024 |
Agudat Sport Nordia Shimshon Kafr Qasim |
2 0 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
- - - |
T
|
||
09/01/2024 |
Agudat Sport Nordia Hapoel Rishon LeZion |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
25/12/2023 |
Agudat Sport Nordia Hapoel Bnei Ashdod |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/09/2023 |
Maccabi Kiryat Malachi Agudat Sport Nordia |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13