Cúp Quốc Gia Israel - 05/03/2024 16:00
SVĐ: Green Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 -1.00
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
1.75 3.00 4.75
-0.83 7.50 -1.00
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
2.37 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nevo Shedo
9’ -
23’
Đang cập nhật
Yoav Tomer
-
Đang cập nhật
Salah Hussein
44’ -
Jubayer Bushnaq
Jolian Shalloufy
46’ -
49’
Đang cập nhật
Kouya Mabea
-
Đang cập nhật
Nevo Shedo
54’ -
56’
Đang cập nhật
Vladimir Broun
-
65’
Orel Baaia
Branham Braley Kabala
-
Ofir Mizrachi
Bashar Mahajne
70’ -
77’
Yoav Tomer
Yuval Sason
-
Shay Mosienko
Ben Mizan
80’ -
Nevo Shedo
Amir Ela
89’ -
90’
Amer Altoury
Daniel David Tzadik
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
48%
52%
4
2
0
2
368
398
15
13
5
5
1
2
Hapoel Nof HaGalil Hapoel Rishon LeZion
Hapoel Nof HaGalil 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Mordechai Ivanir
3-5-1-1 Hapoel Rishon LeZion
Huấn luyện viên: Ofer Tzalpepe
5
Yevgeni Yehonatan Berkman
49
Leon Sever
49
Leon Sever
49
Leon Sever
10
Samir Farhud
10
Samir Farhud
10
Samir Farhud
10
Samir Farhud
10
Samir Farhud
9
Nevo Shedo
9
Nevo Shedo
18
Mor Edri
7
Orel Baaia
7
Orel Baaia
7
Orel Baaia
7
Orel Baaia
16
Eylon Elimelech
16
Eylon Elimelech
16
Eylon Elimelech
16
Eylon Elimelech
16
Eylon Elimelech
16
Eylon Elimelech
Hapoel Nof HaGalil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Yevgeni Yehonatan Berkman Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Nevo Shedo Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Shay Mosienko Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Leon Sever Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Salah Hussein Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Samir Farhud Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Jubayer Bushnaq Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Kevin Reinstein Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Tomer Litvinov Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Sidiki Jawara Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ofir Mizrachi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Rishon LeZion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mor Edri Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Roei Zrihan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Yoav Tomer Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Eylon Elimelech Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Orel Baaia Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Kouya Mabea Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Amer Altoury Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Amit Moseri Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Gift Prosper Mphande Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Lior Gliklich Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Eden Dahan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Nof HaGalil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Aiman Ali Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Jolian Shalloufy Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Alhassane Keita Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Bashar Mahajne Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Amir Ela Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Gil Barda Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ben Mizan Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Dolev Azulay Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Tomer Levanon Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Rishon LeZion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Tal Machlof Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Branham Braley Kabala Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Vladimir Broun Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matan Ambar Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Daniel David Tzadik Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuval Sason Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Daniel Bohadana Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Gal Kolany Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Nof HaGalil
Hapoel Rishon LeZion
Hapoel Nof HaGalil
Hapoel Rishon LeZion
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Nof HaGalil
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2024 |
Hapoel Nof HaGalil Hapoel Herzliya |
4 0 (3) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
09/01/2024 |
Hapoel Nof HaGalil Hapoel Acre |
2 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.83 |
1.15 2.5 0.67 |
T
|
T
|
|
12/12/2022 |
Hapoel Nof HaGalil Maccabi Haifa |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2022 |
Hapoel Nof HaGalil Hapoel Marmorek |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/05/2022 |
Hapoel Nof HaGalil Hapoel Haifa |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Hapoel Rishon LeZion
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2024 |
Hapoel Rishon LeZion MS Dimona |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
09/01/2024 |
Agudat Sport Nordia Hapoel Rishon LeZion |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/12/2022 |
Hapoel Rishon LeZion Maccabi Bnei Raina |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2022 |
Hapoel Rishon LeZion Hapoel Herzliya |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2021 |
Maccabi Shaarayim Hapoel Rishon LeZion |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18