GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hapoel Rishon LeZion

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Israel

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1940

Huấn luyện viên: Ofer Tzalpepe

Sân vận động: Haberfeld Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/12

6-0

01/12

Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

Ironi Modi'in

Ironi Modi'in

0 : 0

0 : 0

Ironi Modi'in

Ironi Modi'in

6-0

0.78 -0.75 0.81

05/03

6-2

05/03

Hapoel Nof HaGalil

Hapoel Nof HaGalil

Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

3 : 1

2 : 1

Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

6-2

0.80 -0.5 -1.00

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

28/01

4-2

28/01

Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

MS Dimona

MS Dimona

1 : 0

0 : 0

MS Dimona

MS Dimona

4-2

-1.00 -0.25 0.80

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

09/01

7-3

09/01

Agudat Sport Nordia

Agudat Sport Nordia

Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

0 : 2

0 : 1

Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

7-3

0.95 +0.5 0.85

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

12/12

6-1

12/12

Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

Maccabi Bnei Raina

Maccabi Bnei Raina

0 : 3

0 : 2

Maccabi Bnei Raina

Maccabi Bnei Raina

6-1

18/10

6-2

18/10

Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Herzliya

Hapoel Herzliya

3 : 0

2 : 0

Hapoel Herzliya

Hapoel Herzliya

6-2

17/12

8-7

17/12

Maccabi Shaarayim

Maccabi Shaarayim

Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

1 : 1

1 : 1

Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

8-7

19/02

8-4

19/02

Hapoel Katamon

Hapoel Katamon

Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

0 : 0

0 : 0

Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

8-4

15/12

3-5

15/12

Hapoel Bnei Pardes

Hapoel Bnei Pardes

Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

1 : 2

0 : 0

Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

3-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Amit Moseri Hậu vệ

4 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Roei Zrihan Hậu vệ

5 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Yuval Sason Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Daniel Misezhnikov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Eliran Gomelski Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Dor Osowski Tiền vệ

1 0 0 0 0 22 Tiền vệ

0

Moshe Semel Tiền đạo

1 0 0 1 0 Tiền đạo

0

Eden Dahan Tiền vệ

3 0 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Tal Machlof Hậu vệ

2 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Matan Ambar Thủ môn

2 0 0 0 0 30 Thủ môn