Cúp Quốc Gia Israel - 01/12/2024 17:30
SVĐ: Haberfeld Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.78 -1 1/4 0.81
- - -
- - -
- - -
1.78 3.30 3.55
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
Hapoel Rishon LeZion Ironi Modi'in
Hapoel Rishon LeZion 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Ofer Tzalpepe
3-5-1-1 Ironi Modi'in
Huấn luyện viên:
98
Yoav Tomer
18
Mor Edri
18
Mor Edri
18
Mor Edri
7
Orel Baaia
7
Orel Baaia
7
Orel Baaia
7
Orel Baaia
7
Orel Baaia
55
Lior Gliklich
55
Lior Gliklich
3
Guy Eini
23
Yarin Machluf
23
Yarin Machluf
23
Yarin Machluf
77
Amnon Tadela
77
Amnon Tadela
77
Amnon Tadela
77
Amnon Tadela
77
Amnon Tadela
37
Yoav Tzur Shady
37
Yoav Tzur Shady
Hapoel Rishon LeZion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Yoav Tomer Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Lior Gliklich Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Eden Dahan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mor Edri Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Roei Zrihan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Orel Baaia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Eylon Elimelech Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kouya Mabea Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Amer Altoury Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Amit Moseri Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Gift Prosper Mphande Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ironi Modi'in
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Guy Eini Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Avihu Azar Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Yoav Tzur Shady Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Yarin Machluf Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Itay Sahar Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Amnon Tadela Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Yarin Avraham Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Liel Bitton Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Guy Amsalem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Tomer Benbenishti Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Or Yosef Daabul Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Rishon LeZion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Gal Kolany Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Branham Braley Kabala Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Tal Machlof Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Vladimir Broun Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel David Tzadik Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Matan Ambar Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Daniel Bohadana Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Yuval Sason Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ironi Modi'in
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Almog Pinto Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Eli Elbaz Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Amit Keren Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Ohad Mizrahi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Dor Edri Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Eliyahu Magar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Bar Cohen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Amit Bohadana Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Rishon LeZion
Ironi Modi'in
Hapoel Rishon LeZion
Ironi Modi'in
40% 0% 60%
40% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Rishon LeZion
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/03/2024 |
Hapoel Nof HaGalil Hapoel Rishon LeZion |
3 1 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
28/01/2024 |
Hapoel Rishon LeZion MS Dimona |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
09/01/2024 |
Agudat Sport Nordia Hapoel Rishon LeZion |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/12/2022 |
Hapoel Rishon LeZion Maccabi Bnei Raina |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2022 |
Hapoel Rishon LeZion Hapoel Herzliya |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Ironi Modi'in
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Ironi Modi'in Maccabi K. Ata Bialik |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/08/2024 |
Shimshon Tel Aviv Ironi Modi'in |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
01/09/2023 |
Hapoel Marmorek Ironi Modi'in |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
12/09/2022 |
Ironi Modi'in Hapoel Bikat Hayarden |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14