Cúp Quốc Gia Israel - 30/04/2024 16:00
SVĐ: Green Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.77
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
3.20 3.50 1.95
0.86 8.5 0.89
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
-0.98 1.25 0.79
- - -
- - -
3.60 2.30 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
M. Adiléhou
-
22’
Đang cập nhật
T. Levi
-
L. Sever
J. Bushnak
43’ -
44’
Đang cập nhật
D. Azulay
-
46’
M. Adiléhou
O. Khattab
-
51’
L. Štor
A. Mahamid
-
K. Rainstein
A. Keita
52’ -
55’
A. Salem
L. Hazan
-
N. Lax
O. Rabinovich
62’ -
N. Shedo
A. Kayal
67’ -
72’
L. Hazan
I. Jabaar
-
S. Mosienko
A. Ali
73’ -
76’
N. Yehoshua
Y. Teper
-
84’
I. Giorno
B. Sahar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
47%
53%
4
3
0
1
323
364
9
11
3
7
1
1
Hapoel Nof HaGalil Maccabi Petah Tikva
Hapoel Nof HaGalil 3-5-2
Huấn luyện viên: Mordechai Ivanir
3-5-2 Maccabi Petah Tikva
Huấn luyện viên: Murad Magomedov
5
Y. Berkman
98
T. Litvinov
98
T. Litvinov
98
T. Litvinov
91
K. Rainstein
91
K. Rainstein
91
K. Rainstein
91
K. Rainstein
91
K. Rainstein
11
S. Hussein
11
S. Hussein
87
I. Giorno
53
L. Hazan
53
L. Hazan
53
L. Hazan
7
L. Štor
7
L. Štor
7
L. Štor
7
L. Štor
7
L. Štor
32
M. Handy
32
M. Handy
Hapoel Nof HaGalil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Y. Berkman Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 N. Shedo Tiền vệ |
4 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 S. Hussein Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 T. Litvinov Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 D. Azulay Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
91 K. Rainstein Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 S. Mosienko Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 O. Mizrahi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 N. Lax Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 S. Farhud Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 L. Sever Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 I. Giorno Tiền đạo |
34 | 6 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
15 M. Levi Hậu vệ |
28 | 4 | 6 | 10 | 0 | Hậu vệ |
32 M. Handy Hậu vệ |
70 | 4 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
53 L. Hazan Tiền vệ |
15 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 N. Yehoshua Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 L. Štor Tiền đạo |
13 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 G. Deznet Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Andreas Karo Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 M. Wolff Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
92 M. Adiléhou Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
17 A. Salem Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Hapoel Nof HaGalil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 J. Bushnak Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 A. Keita Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 G. Barda Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 J. Shalufa Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 O. Rabinovich Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 A. Ali Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 A. Kayal Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 A. Ella Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 B. Mizan Tiền vệ |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 R. Levkovic Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
40 O. Khattab Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 A. Mahamid Tiền đạo |
22 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 B. Sahar Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 S. Guindo Tiền đạo |
23 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 I. Jabaar Tiền vệ |
30 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 R. Laufer Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Y. Cohen Tiền vệ |
59 | 4 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Y. Teper Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Nof HaGalil
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
0 : 4
(0-2)
Hapoel Nof HaGalil
VĐQG Israel
Hapoel Nof HaGalil
1 : 0
(0-0)
Maccabi Petah Tikva
Cúp Quốc Gia Israel
Hapoel Nof HaGalil
0 : 2
(0-2)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
4 : 0
(1-0)
Hapoel Nof HaGalil
Hapoel Nof HaGalil
Maccabi Petah Tikva
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Nof HaGalil
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2024 |
Ironi Kiryat Shmona Hapoel Nof HaGalil |
0 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
05/03/2024 |
Hapoel Nof HaGalil Hapoel Rishon LeZion |
3 1 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
28/01/2024 |
Hapoel Nof HaGalil Hapoel Herzliya |
4 0 (3) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
09/01/2024 |
Hapoel Nof HaGalil Hapoel Acre |
2 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.83 |
1.15 2.5 0.67 |
T
|
T
|
|
12/12/2022 |
Hapoel Nof HaGalil Maccabi Haifa |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Maccabi Petah Tikva
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2024 |
Maccabi Petah Tikva Maccabi Netanya |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/04/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Tel Aviv |
4 2 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
14/04/2024 |
Hapoel Katamon Maccabi Petah Tikva |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
02/04/2024 |
Maccabi Petah Tikva Maccabi Tel Aviv |
2 2 (1) (1) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
30/03/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ashdod |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Sân nhà
16 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 24
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 28