GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Israel - 02/04/2024 16:30

SVĐ: Kiryat-Shmona Municipal Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.80 2.5 -1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.60 3.60

0.89 8.75 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.86 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    A. Tzur

    27’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Y. Berkman

  • Đang cập nhật

    B. Shaheen

    39’
  • 41’

    Đang cập nhật

    N. Lax

  • B. Shaheen

    A. Jafar

    46’
  • A. Shirdatzki

    D. Dego

    65’
  • 72’

    Đang cập nhật

    S. Hussein

  • Alfredo Stephens

    R. Harrell

    81’
  • 83’

    O. Mizrahi

    L. Sever

  • 90’

    S. Farhud

    J. Bushnak

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 02/04/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kiryat-Shmona Municipal Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Mizrahi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shai Barda

  • Ngày sinh:

    22-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    45 (T:15, H:9, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mordechai Ivanir

  • Ngày sinh:

    18-03-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    11 (T:7, H:0, B:4)

6

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

2

333

Tổng số đường chuyền

307

8

Dứt điểm

16

3

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Ironi Kiryat Shmona Hapoel Nof HaGalil

Đội hình

Ironi Kiryat Shmona 4-3-3

Huấn luyện viên: Shai Barda

Ironi Kiryat Shmona VS Hapoel Nof HaGalil

4-3-3 Hapoel Nof HaGalil

Huấn luyện viên: Mordechai Ivanir

5

A. Habashi

2

N. Cohen

2

N. Cohen

2

N. Cohen

2

N. Cohen

22

A. Tzur

22

A. Tzur

22

A. Tzur

22

A. Tzur

22

A. Tzur

22

A. Tzur

5

Y. Berkman

98

T. Litvinov

98

T. Litvinov

98

T. Litvinov

91

K. Rainstein

91

K. Rainstein

91

K. Rainstein

91

K. Rainstein

91

K. Rainstein

11

S. Hussein

11

S. Hussein

Đội hình xuất phát

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

A. Habashi Hậu vệ

65 10 1 14 3 Hậu vệ

87

M. Abu Rumi Tiền vệ

4 1 0 1 0 Tiền vệ

15

A. Shirdatzki Tiền vệ

65 0 1 4 0 Tiền vệ

22

A. Tzur Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

2

N. Cohen Hậu vệ

33 0 0 3 0 Hậu vệ

17

O. Hasin Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

14

D. Twito Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

A. Wodaje Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

O. Benbenishti Hậu vệ

25 0 0 5 0 Hậu vệ

16

Alfredo Stephens Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

91

B. Shaheen Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Hapoel Nof HaGalil

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Y. Berkman Hậu vệ

37 3 0 5 0 Hậu vệ

9

N. Shedo Tiền vệ

3 3 0 0 0 Tiền vệ

11

S. Hussein Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

98

T. Litvinov Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

20

D. Azulay Hậu vệ

32 0 0 2 0 Hậu vệ

91

K. Rainstein Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

N. Lax Tiền vệ

4 0 0 3 0 Tiền vệ

8

O. Mizrahi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

S. Mosienko Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

70

A. Keita Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

S. Farhud Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

R. Harrell Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

23

P. Onyekachi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

M. Zalmanovich Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

99

D. Dego Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Z. Leigh Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

G. Ben Lulu Tiền đạo

28 2 0 3 0 Tiền đạo

21

R. Zikri Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

8

C. Ememe Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

12

A. Jafar Hậu vệ

33 0 2 10 1 Hậu vệ

Hapoel Nof HaGalil

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

B. Mahajna Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

99

J. Bushnak Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

2

S. Jawara Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

93

G. Barda Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

6

A. Ella Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

33

A. Kayal Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

77

J. Shalufa Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

7

B. Mizan Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

49

L. Sever Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Ironi Kiryat Shmona

Hapoel Nof HaGalil

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ironi Kiryat Shmona: 3T - 0H - 0B) (Hapoel Nof HaGalil: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/05/2022

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

2 : 0

(1-0)

Hapoel Nof HaGalil

08/01/2022

VĐQG Israel

Hapoel Nof HaGalil

2 : 6

(1-3)

Ironi Kiryat Shmona

25/09/2021

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

1 : 0

(0-0)

Hapoel Nof HaGalil

Phong độ gần nhất

Ironi Kiryat Shmona

Phong độ

Hapoel Nof HaGalil

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.6
TB bàn thắng
2.2
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ironi Kiryat Shmona

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

66.666666666667% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

29/02/2024

Ironi Kiryat Shmona

Hapoel Ramat HaSharon

2 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.82 3.0 0.84

T
H

Cúp Quốc Gia Israel

09/02/2024

Tzeirei Kafr Kanna

Ironi Kiryat Shmona

1 2

(1) (0)

0.82 +1.25 0.97

0.88 3.0 0.90

B
H

Cúp Quốc Gia Israel

09/01/2024

Ironi Baka El Garbiya

Ironi Kiryat Shmona

0 4

(0) (1)

0.98 +1.0 0.83

0.85 3.0 0.81

T
T

VĐQG Israel

13/05/2023

Ironi Kiryat Shmona

Beitar Jerusalem

3 2

(3) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

06/05/2023

Hapoel Tel Aviv

Ironi Kiryat Shmona

2 2

(0) (2)

- - -

- - -

Hapoel Nof HaGalil

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

05/03/2024

Hapoel Nof HaGalil

Hapoel Rishon LeZion

3 1

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

1.05 2.5 0.75

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

28/01/2024

Hapoel Nof HaGalil

Hapoel Herzliya

4 0

(3) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.70 2.5 1.10

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

09/01/2024

Hapoel Nof HaGalil

Hapoel Acre

2 1

(1) (1)

0.98 -0.5 0.83

1.15 2.5 0.67

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

12/12/2022

Hapoel Nof HaGalil

Maccabi Haifa

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

18/10/2022

Hapoel Nof HaGalil

Hapoel Marmorek

2 0

(2) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 16

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 0

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 11

14 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

27 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất