GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

East Kilbride

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2010

Huấn luyện viên: Michael Kennedy

Sân vận động: K Park Training Academy

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/12

3-6

02/12

East Kilbride

East Kilbride

Falkirk

Falkirk

1 : 3

0 : 2

Falkirk

Falkirk

3-6

0.82 +2.0 -0.98

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

26/10

8-7

26/10

East Kilbride

East Kilbride

Bonnyrigg Rose Athletic

Bonnyrigg Rose Athletic

3 : 1

1 : 0

Bonnyrigg Rose Athletic

Bonnyrigg Rose Athletic

8-7

28/09

0-0

28/09

East Kilbride

East Kilbride

Gretna 2008

Gretna 2008

2 : 0

1 : 0

Gretna 2008

Gretna 2008

0-0

23/07

4-3

23/07

East Kilbride

East Kilbride

Queen of the South

Queen of the South

1 : 3

1 : 3

Queen of the South

Queen of the South

4-3

0.86 +0.5 0.91

0.83 3.0 0.95

0.83 3.0 0.95

20/07

1-8

20/07

East Kilbride

East Kilbride

Aberdeen

Aberdeen

0 : 4

0 : 2

Aberdeen

Aberdeen

1-8

0.91 +2.75 0.83

0.82 3.75 0.84

0.82 3.75 0.84

16/07

4-2

16/07

Airdrieonians

Airdrieonians

East Kilbride

East Kilbride

8 : 0

6 : 0

East Kilbride

East Kilbride

4-2

0.89 -1.25 0.87

0.91 3.25 0.91

0.91 3.25 0.91

13/07

4-9

13/07

Dumbarton

Dumbarton

East Kilbride

East Kilbride

1 : 1

1 : 1

East Kilbride

East Kilbride

4-9

0.92 -0.5 0.84

0.91 3.0 0.86

0.91 3.0 0.86

28/10

3-5

28/10

Tranent Juniors

Tranent Juniors

East Kilbride

East Kilbride

7 : 0

5 : 0

East Kilbride

East Kilbride

3-5

23/09

0-0

23/09

East Kilbride

East Kilbride

Whitehill Welfare

Whitehill Welfare

8 : 0

4 : 0

Whitehill Welfare

Whitehill Welfare

0-0

26/11

10-5

26/11

Hamilton Academical

Hamilton Academical

East Kilbride

East Kilbride

4 : 0

1 : 0

East Kilbride

East Kilbride

10-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Nathan Flanagan Tiền vệ

2 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Calvin McGrory Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Lyle Avci Thủ môn

1 0 0 0 0 28 Thủ môn

0

Chris Truesdale Thủ môn

7 0 0 0 0 29 Thủ môn

0

Chris McGowan Hậu vệ

1 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Callum Biggar Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Keir Samson Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

0

Andrew Stirling Tiền đạo

5 0 0 0 0 35 Tiền đạo

0

Ryan Lockie Hậu vệ

7 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Andrew Mcdonald Hậu vệ

6 0 0 3 1 27 Hậu vệ