GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 23/07/2024 18:45

SVĐ: K Park Training Academy

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 1/2 0.91

0.83 3.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.70 2.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.88 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.40 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Broque Watson

    Tiwi Daramola

    8’
  • Đang cập nhật

    Andrew Mcdonald

    22’
  • John Robertson

    Sean Fagan

    33’
  • 41’

    Reece Lyon

    Josh Walker

  • 42’

    Đang cập nhật

    Reece Lyon

  • Đang cập nhật

    Jack Leitch

    45’
  • Đang cập nhật

    Lewis Spence

    48’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Ben Johnstone

  • Lewis Spence

    Callum Biggar

    59’
  • 62’

    Reece Lyon

    Zander Craik

  • Đang cập nhật

    Andrew Mcdonald

    76’
  • 82’

    Harry Cochrane

    Niall Rogerson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 23/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    K Park Training Academy

  • Trọng tài chính:

    A. Grieve

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael Kennedy

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    23 (T:13, H:1, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Peter Murphy

  • Ngày sinh:

    27-10-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    31 (T:13, H:1, B:17)

4

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

4

8

Phạm lỗi

15

321

Tổng số đường chuyền

321

14

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

5

East Kilbride Queen of the South

Đội hình

East Kilbride 4-3-3

Huấn luyện viên: Michael Kennedy

East Kilbride VS Queen of the South

4-3-3 Queen of the South

Huấn luyện viên: Peter Murphy

1

David Wilson

16

Adam Livingstone

16

Adam Livingstone

16

Adam Livingstone

16

Adam Livingstone

5

Sean Fagan

5

Sean Fagan

5

Sean Fagan

5

Sean Fagan

5

Sean Fagan

5

Sean Fagan

7

Kieran McKechnie

2

Michael Hewitt

2

Michael Hewitt

2

Michael Hewitt

11

Brennan Dickenson

11

Brennan Dickenson

11

Brennan Dickenson

11

Brennan Dickenson

11

Brennan Dickenson

1

Ross Stewart

1

Ross Stewart

Đội hình xuất phát

East Kilbride

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

David Wilson Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

David Ferguson Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Andrew Mcdonald Hậu vệ

4 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Sean Fagan Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Adam Livingstone Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

João Baldé Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Lewis Spence Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Jack Leitch Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Keir Samson Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

12

John Robertson Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Broque Watson Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Queen of the South

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kieran McKechnie Tiền vệ

13 4 2 2 0 Tiền vệ

6

Harry Cochrane Tiền vệ

11 1 1 3 0 Tiền vệ

1

Ross Stewart Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Michael Hewitt Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Matthew Douglas Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Brennan Dickenson Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Euan Ross Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Ben Johnstone Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Reece Lyon Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Oscar MacIntyre Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Josh Walker Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

East Kilbride

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Callum Biggar Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Tiwi Daramola Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Ryan Lockie Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Robert Thomson Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Chris Truesdale Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

22

Andrew Stirling Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Queen of the South

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Zander Craik Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Niall Rogerson Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Jay Hogarth Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

East Kilbride

Queen of the South

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (East Kilbride: 0T - 0H - 0B) (Queen of the South: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

East Kilbride

Phong độ

Queen of the South

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.2
4.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

East Kilbride

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

East Kilbride

Aberdeen

0 4

(0) (2)

0.91 +2.75 0.83

0.82 3.75 0.84

B
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Airdrieonians

East Kilbride

8 0

(6) (0)

0.89 -1.25 0.87

0.91 3.25 0.91

B
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Dumbarton

East Kilbride

1 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.84

0.91 3.0 0.86

T
X

Cúp Quốc Gia Scotland

28/10/2023

Tranent Juniors

East Kilbride

7 0

(5) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

23/09/2023

East Kilbride

Whitehill Welfare

8 0

(4) (0)

- - -

- - -

Queen of the South

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

33.333333333333% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Queen of the South

Dumbarton

2 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.91 2.75 0.91

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Queen of the South

Aberdeen

0 3

(0) (3)

0.90 +1.5 0.86

0.88 3.0 0.88

B
H

Cúp Quốc Gia Scotland

20/01/2024

St. Mirren

Queen of the South

1 0

(0) (0)

0.85 -1.5 1.00

0.93 3.0 0.88

T
X

Cúp Quốc Gia Scotland

25/11/2023

Queen of the South

Dundee United

2 2

(1) (1)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

29/07/2023

Queen's Park

Queen of the South

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 12

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 3

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất