GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 20/07/2024 14:00

SVĐ: K Park Training Academy

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 2 3/4 0.83

0.82 3.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

17.00 12.00 1.08

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1 1/4 -0.98

0.83 1.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

15.00 3.75 1.36

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 27’

    Gavin Molloy

    Nicky Devlin

  • 34’

    Shayden Morris

    Jamie McGrath

  • 54’

    Đang cập nhật

    Leighton Clarkson

  • 61’

    Ester Sokler

    P. Ambrose

  • 62’

    Ryan Duncan

    Shayden Morris

  • Broque Watson

    A. Stirling

    67’
  • 73’

    Shayden Morris

    Richard Jensen

  • Keir Samson

    R. Thomson

    74’
  • John Robertson

    T. Daramola

    75’
  • 79’

    Jamie McGrath

    F. Boyd

  • Lewis Spence

    C. Biggar

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 20/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    K Park Training Academy

  • Trọng tài chính:

    G. Irvine

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael Kennedy

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    23 (T:13, H:1, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jimmy Thelin

  • Ngày sinh:

    14-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    184 (T:95, H:41, B:48)

1

Phạt góc

8

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

4

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

11

351

Tổng số đường chuyền

351

9

Dứt điểm

15

2

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

1

East Kilbride Aberdeen

Đội hình

East Kilbride 4-3-3

Huấn luyện viên: Michael Kennedy

East Kilbride VS Aberdeen

4-3-3 Aberdeen

Huấn luyện viên: Jimmy Thelin

1

David Wilson

3

Ryan Lockie

3

Ryan Lockie

3

Ryan Lockie

3

Ryan Lockie

5

Sean Fagan

5

Sean Fagan

5

Sean Fagan

5

Sean Fagan

5

Sean Fagan

5

Sean Fagan

7

Jamie McGrath

4

Graeme Shinnie

4

Graeme Shinnie

4

Graeme Shinnie

4

Graeme Shinnie

10

Leighton Clarkson

10

Leighton Clarkson

2

Nicky Devlin

2

Nicky Devlin

2

Nicky Devlin

19

Ester Sokler

Đội hình xuất phát

East Kilbride

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

David Wilson Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

David Ferguson Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Andrew Mcdonald Hậu vệ

3 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Sean Fagan Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Ryan Lockie Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

João Baldé Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Lewis Spence Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Jack Leitch Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Keir Samson Tiền đạo

3 0 0 1 0 Tiền đạo

12

John Robertson Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Broque Watson Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Aberdeen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jamie McGrath Tiền vệ

45 10 2 9 0 Tiền vệ

19

Ester Sokler Tiền đạo

49 5 2 4 0 Tiền đạo

10

Leighton Clarkson Tiền vệ

49 4 8 3 0 Tiền vệ

2

Nicky Devlin Hậu vệ

49 4 3 7 0 Hậu vệ

4

Graeme Shinnie Tiền vệ

47 4 3 14 1 Tiền vệ

3

Jack MacKenzie Hậu vệ

40 1 1 2 1 Hậu vệ

27

Angus MacDonald Hậu vệ

46 1 0 3 1 Hậu vệ

20

Shayden Morris Tiền đạo

27 0 2 1 0 Tiền đạo

31

Ross Doohan Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

21

Gavin Molloy Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Vicente Besuijen Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

East Kilbride

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Andrew Stirling Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Callum Biggar Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Tiwi Daramola Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Chris Truesdale Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

16

Adam Livingstone Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Robert Thomson Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Aberdeen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

James McGarry Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Fletcher Boyd Tiền vệ

4 2 0 0 0 Tiền vệ

1

Dimitar Mitov Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

22

Jack Milne Hậu vệ

41 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ryan Duncan Tiền vệ

42 0 1 1 0 Tiền vệ

5

Richard Jensen Hậu vệ

45 0 1 5 0 Hậu vệ

33

Slobodan Rubezic Hậu vệ

32 0 0 11 0 Hậu vệ

32

Peter Ambrose Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Bojan Miovski Tiền đạo

48 24 3 6 0 Tiền đạo

East Kilbride

Aberdeen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (East Kilbride: 0T - 0H - 0B) (Aberdeen: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

East Kilbride

Phong độ

Aberdeen

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.8
TB bàn thắng
3.0
4.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

East Kilbride

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Airdrieonians

East Kilbride

8 0

(6) (0)

0.89 -1.25 0.87

0.91 3.25 0.91

B
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Dumbarton

East Kilbride

1 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.84

0.91 3.0 0.86

T
X

Cúp Quốc Gia Scotland

28/10/2023

Tranent Juniors

East Kilbride

7 0

(5) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

23/09/2023

East Kilbride

Whitehill Welfare

8 0

(4) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

26/11/2022

Hamilton Academical

East Kilbride

4 0

(1) (0)

- - -

- - -

Aberdeen

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Queen of the South

Aberdeen

0 3

(0) (3)

0.90 +1.5 0.86

0.88 3.0 0.88

T
H

VĐQG Scotland

19/05/2024

Ross County

Aberdeen

2 2

(1) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.95 3.0 0.76

T
T

VĐQG Scotland

15/05/2024

Aberdeen

Livingston

5 1

(0) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.86 2.75 1.03

T
T

VĐQG Scotland

12/05/2024

Hibernian

Aberdeen

0 4

(0) (2)

0.80 -0.25 1.05

0.97 3.0 0.89

T
T

VĐQG Scotland

04/05/2024

Aberdeen

St. Johnstone

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

1.20 2.5 0.66

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 13

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất