Cúp Quốc Gia Scotland - 02/12/2024 19:45
SVĐ: K Park Training Academy
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 2 -0.98
0.83 3.5 0.85
- - -
- - -
9.50 6.25 1.20
0.89 11.25 0.83
- - -
- - -
0.97 3/4 0.82
0.83 1.5 0.80
- - -
- - -
9.00 2.87 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Keelan Adams
Alfie Agyeman
-
37’
Gary Oliver
Calvin Miller
-
Reegan Mimnaugh
Steven Boyd
55’ -
69’
Đang cập nhật
Calvin Miller
-
71’
Gary Oliver
Ross Maclver
-
79’
Alfie Agyeman
Michael McKenna
-
Đang cập nhật
Jamie Hamilton
84’ -
85’
Dylan Tait
Finn Yeats
-
Đang cập nhật
Scott Ferguson
87’ -
88’
Brad Spencer
Callumn Morrison
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
51%
49%
7
5
1
1
367
352
6
19
5
7
0
2
East Kilbride Falkirk
East Kilbride 4-3-3
Huấn luyện viên: Michael Kennedy
4-3-3 Falkirk
Huấn luyện viên: John McGlynn
5
Sean Fagan
8
Joao Balde
8
Joao Balde
8
Joao Balde
8
Joao Balde
3
Ryan Lockie
3
Ryan Lockie
3
Ryan Lockie
3
Ryan Lockie
3
Ryan Lockie
3
Ryan Lockie
29
Calvin Miller
5
Liam Henderson
5
Liam Henderson
5
Liam Henderson
5
Liam Henderson
11
Alfie Agyeman
11
Alfie Agyeman
21
Dylan Tait
21
Dylan Tait
21
Dylan Tait
8
Brad Spencer
East Kilbride
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Sean Fagan Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Cameron Elliott Tiền đạo |
5 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 John Robertson Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ryan Lockie Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Joao Balde Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Reegan Mimnaugh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matty Connolly Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Jamie Hamilton Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Nathan Flanagan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Lewis Spence Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ian McShane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Falkirk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Calvin Miller Tiền vệ |
27 | 6 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Brad Spencer Tiền vệ |
25 | 5 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Alfie Agyeman Tiền đạo |
27 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Dylan Tait Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Liam Henderson Hậu vệ |
25 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Sean Mackie Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Aidan Nesbitt Tiền vệ |
16 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Gary Oliver Tiền đạo |
25 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Keelan Adams Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicky Hogarth Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Leon McCann Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
East Kilbride
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Josh Howe Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Chris Truesdale Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Che Campbell Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Callum Biggar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Scott Ferguson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Steven Boyd Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Adam Livingstone Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Falkirk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Finn Yeats Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ross Maclver Tiền đạo |
22 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Michael McKenna Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Callumn Morrison Tiền đạo |
16 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Owen Hayward Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Flynn McCafferty Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Coll Donaldson Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
East Kilbride
Falkirk
East Kilbride
Falkirk
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
East Kilbride
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
East Kilbride Bonnyrigg Rose Athletic |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
East Kilbride Gretna 2008 |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/07/2024 |
East Kilbride Queen of the South |
1 3 (1) (3) |
0.86 +0.5 0.91 |
0.83 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
20/07/2024 |
East Kilbride Aberdeen |
0 4 (0) (2) |
0.91 +2.75 0.83 |
0.82 3.75 0.84 |
B
|
T
|
|
16/07/2024 |
Airdrieonians East Kilbride |
8 0 (6) (0) |
0.89 -1.25 0.87 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
Falkirk
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Queen's Park Falkirk |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.85 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Livingston Falkirk |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Falkirk Airdrieonians |
2 0 (1) (0) |
1.05 -2.0 0.80 |
0.94 3.25 0.78 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Falkirk Greenock Morton |
6 0 (2) (0) |
0.86 -1.25 0.90 |
0.84 3.0 0.75 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Falkirk Dunfermline Athletic |
2 1 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 17
13 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 24