GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 16/07/2024 18:45

SVĐ: Penny Cars Stadium

8 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -2 3/4 0.87

0.91 3.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 4.50 6.50

-0.83 8.00 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.84 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.75 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    B. Wilson

    2’
  • Đang cập nhật

    L. McGregor

    9’
  • Lewis McGregor

    B. Wilson

    20’
  • Đang cập nhật

    R. Armstrong

    32’
  • Dylan McDonald

    B. Wilson

    34’
  • Aidan Wilson

    M. Hancock

    37’
  • 45’

    Đang cập nhật

    S. Fagan

  • 46’

    Adam Livingstone

    C. Biggar

  • Đang cập nhật

    L. McGregor

    52’
  • Rhys Armstrong

    L. McGregor

    53’
  • Lewis McGregor

    M. Aiken

    60’
  • 61’

    Đang cập nhật

    D. Ferguson

  • 70’

    Đang cập nhật

    C. Bruce

  • 82’

    João Baldé

    R. Thomson

  • Đang cập nhật

    Cameron Bruce

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 16/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Penny Cars Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Hardie

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rhys McCabe

  • Ngày sinh:

    24-07-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    78 (T:29, H:12, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michael Kennedy

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    23 (T:13, H:1, B:9)

4

Phạt góc

2

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

12

369

Tổng số đường chuyền

369

17

Dứt điểm

7

10

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

1

Airdrieonians East Kilbride

Đội hình

Airdrieonians 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Rhys McCabe

Airdrieonians VS East Kilbride

4-2-3-1 East Kilbride

Huấn luyện viên: Michael Kennedy

16

Craig Watson

6

Dean McMaster

6

Dean McMaster

6

Dean McMaster

6

Dean McMaster

3

Mason Hancock

3

Mason Hancock

10

Adam Frizzell

10

Adam Frizzell

10

Adam Frizzell

8

Lewis McGregor

1

David Wilson

3

Ryan Lockie

3

Ryan Lockie

3

Ryan Lockie

3

Ryan Lockie

5

Sean Fagan

5

Sean Fagan

5

Sean Fagan

5

Sean Fagan

5

Sean Fagan

5

Sean Fagan

Đội hình xuất phát

Airdrieonians

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Craig Watson Hậu vệ

45 5 2 3 0 Hậu vệ

8

Lewis McGregor Tiền vệ

36 5 1 2 0 Tiền vệ

3

Mason Hancock Hậu vệ

39 4 3 5 0 Hậu vệ

10

Adam Frizzell Tiền vệ

40 3 7 11 1 Tiền vệ

6

Dean McMaster Tiền vệ

43 1 1 4 0 Tiền vệ

1

Murray Johnson Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Dylan McDonald Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Aidan Wilson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Rhys Armstrong Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Terrell Agyemang Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ben Wilson Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

East Kilbride

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

David Wilson Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

David Ferguson Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Andrew Mcdonald Hậu vệ

2 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Sean Fagan Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Ryan Lockie Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

João Baldé Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Lewis Spence Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Andrew Stirling Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Adam Livingstone Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

12

John Robertson Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Broque Watson Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Airdrieonians

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Aaron Reid Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Christopher Robert Mochrie Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Cameron Bruce Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Cameron Cooper Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Murray Aiken Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Kieran Wright Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

18

Gavin Gallagher Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Nikolay Todorov Tiền đạo

42 9 2 8 0 Tiền đạo

17

Lewis McGrattan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

East Kilbride

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Robert Thomson Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Keir Samson Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo

21

Chris Truesdale Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

10

Tiwi Daramola Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Callum Biggar Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Airdrieonians

East Kilbride

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Airdrieonians: 0T - 0H - 0B) (East Kilbride: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Airdrieonians

Phong độ

East Kilbride

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
2.8
1.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Airdrieonians

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

03/05/2024

Queen's Park

Airdrieonians

2 0

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.70 2.5 1.10

B
X

Hạng Nhất Scotland

26/04/2024

Airdrieonians

Dundee United

0 0

(0) (0)

1.10 +0.5 0.77

0.89 2.75 0.88

T
X

Hạng Nhất Scotland

20/04/2024

Partick Thistle

Airdrieonians

4 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Nhất Scotland

13/04/2024

Airdrieonians

Dunfermline Athletic

2 1

(1) (0)

1.10 -0.25 0.77

1.07 2.5 0.72

T
T

Hạng Nhất Scotland

09/04/2024

Raith Rovers

Airdrieonians

1 3

(0) (2)

0.82 -0.25 1.02

0.92 2.25 0.82

T
T

East Kilbride

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Dumbarton

East Kilbride

1 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.84

0.91 3.0 0.86

T
X

Cúp Quốc Gia Scotland

28/10/2023

Tranent Juniors

East Kilbride

7 0

(5) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

23/09/2023

East Kilbride

Whitehill Welfare

8 0

(4) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

26/11/2022

Hamilton Academical

East Kilbride

4 0

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

22/10/2022

East Kilbride

Edusport Academy

5 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 5

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất