Cúp Quốc Gia Scotland - 26/10/2024 14:00
SVĐ: K Park Training Academy
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Kallum Higginbotham
-
Jordan McGregor
Reegan Mimnaugh
23’ -
Đang cập nhật
Jack Leitch
44’ -
Đang cập nhật
Cameron Elliott
57’ -
58’
Đang cập nhật
Cameron Ross
-
59’
Đang cập nhật
Cameron Ross
-
Đang cập nhật
Sean Fagan
62’ -
Đang cập nhật
Jordan McGregor
73’ -
74’
Kallum Higginbotham
Aaron Arnott
-
Đang cập nhật
David Ferguson
76’ -
Lewis Spence
Steven Boyd
78’ -
81’
Đang cập nhật
Bradley Barrett
-
Đang cập nhật
John Robertson
82’ -
John Robertson
Steven Boyd
87’ -
Đang cập nhật
Jordan McGregor
89’ -
Joao Balde
Andrew McDonald
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
57%
43%
2
2
6
5
376
283
7
6
5
3
0
1
East Kilbride Bonnyrigg Rose Athletic
East Kilbride 4-3-3
Huấn luyện viên: Michael Kennedy
4-3-3 Bonnyrigg Rose Athletic
Huấn luyện viên: Calum Elliot
5
Sean Fagan
19
Reegan Mimnaugh
19
Reegan Mimnaugh
19
Reegan Mimnaugh
19
Reegan Mimnaugh
3
Ryan Lockie
3
Ryan Lockie
3
Ryan Lockie
3
Ryan Lockie
3
Ryan Lockie
3
Ryan Lockie
11
Bradley Barrett
18
Kieran Sommerville
18
Kieran Sommerville
18
Kieran Sommerville
18
Kieran Sommerville
4
Kerr Young
4
Kerr Young
4
Kerr Young
4
Kerr Young
4
Kerr Young
4
Kerr Young
East Kilbride
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Sean Fagan Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Cameron Elliott Tiền đạo |
4 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 John Robertson Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ryan Lockie Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Reegan Mimnaugh Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jack Leitch Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Lewis Spence Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Joao Balde Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jordan McGregor Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Matty Connolly Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 David Ferguson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bonnyrigg Rose Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Bradley Barrett Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Angus Mailer Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Neil Martyniuk Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Kerr Young Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Kieran Sommerville Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sean Murphy Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Lee Currie Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Kallum Higginbotham Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Patrick Martin Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Cameron Ross Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mark Ferrie Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
East Kilbride
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Andrew McDonald Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Callum Biggar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Steven Boyd Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Tiwi Daramola Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Chris Truesdale Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Benny-Jackson Luyeye Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bonnyrigg Rose Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Lewis Lorimer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Aaron Arnott Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Greig Allen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kieran McGachie Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Dean Watson Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Michael Andrews Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Callum Connolly Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
East Kilbride
Bonnyrigg Rose Athletic
East Kilbride
Bonnyrigg Rose Athletic
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
East Kilbride
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
East Kilbride Gretna 2008 |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/07/2024 |
East Kilbride Queen of the South |
1 3 (1) (3) |
0.86 +0.5 0.91 |
0.83 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
20/07/2024 |
East Kilbride Aberdeen |
0 4 (0) (2) |
0.91 +2.75 0.83 |
0.82 3.75 0.84 |
B
|
T
|
|
16/07/2024 |
Airdrieonians East Kilbride |
8 0 (6) (0) |
0.89 -1.25 0.87 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
13/07/2024 |
Dumbarton East Kilbride |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.91 3.0 0.86 |
T
|
X
|
Bonnyrigg Rose Athletic
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/07/2024 |
Bonnyrigg Rose Athletic Arbroath |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.86 |
0.80 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
20/07/2024 |
Inverness CT Bonnyrigg Rose Athletic |
3 0 (3) (0) |
0.86 -1.5 0.78 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
16/07/2024 |
Annan Athletic Bonnyrigg Rose Athletic |
2 2 (2) (1) |
0.90 +0.25 0.88 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
13/07/2024 |
Bonnyrigg Rose Athletic Dundee |
1 7 (0) (4) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.94 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
10/02/2024 |
Aberdeen Bonnyrigg Rose Athletic |
2 0 (2) (0) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.88 3.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20