GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Dorking Wanderers

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Marc White

Sân vận động: Westhumble Playing Fields

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Salisbury

Salisbury

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

0 : 0

0 : 0

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

0-0

04/02

0-0

04/02

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

0 : 0

0 : 0

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

0-0

0.92 +0.25 0.87

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

01/02

0-0

01/02

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

Slough Town

Slough Town

0 : 0

0 : 0

Slough Town

Slough Town

0-0

28/01

0-0

28/01

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

Aveley

Aveley

0 : 0

0 : 0

Aveley

Aveley

0-0

25/01

0-0

25/01

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

0 : 0

0 : 0

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

0-0

0.81 +0.25 0.82

0.77 2.5 0.95

0.77 2.5 0.95

18/01

7-1

18/01

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

1 : 3

0 : 0

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

7-1

0.82 -0.75 0.97

0.90 2.75 0.88

0.90 2.75 0.88

11/01

7-7

11/01

Weymouth

Weymouth

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

2 : 3

1 : 2

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

7-7

0.92 +0.75 0.87

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

04/01

9-4

04/01

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

Bath City

Bath City

1 : 0

1 : 0

Bath City

Bath City

9-4

1.00 -1.0 0.80

0.97 2.75 0.85

0.97 2.75 0.85

26/12

7-5

26/12

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

Worthing

Worthing

1 : 2

1 : 2

Worthing

Worthing

7-5

0.89 -0.5 0.95

0.88 3.25 0.75

0.88 3.25 0.75

21/12

4-7

21/12

Chesham United

Chesham United

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

0 : 5

0 : 2

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

4-7

0.87 +0.25 0.92

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Barry Fuller Hậu vệ

0 0 0 0 0 41 Hậu vệ

12

Callum Kennedy Hậu vệ

0 0 0 0 0 36 Hậu vệ

8

Matt Briggs Tiền đạo

0 0 0 0 0 29 Tiền đạo

20

Daniel Gallagher Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

6

Niall McManus Tiền vệ

0 0 0 0 0 31 Tiền vệ

3

Bobby-Joe Taylor Tiền vệ

0 0 0 0 0 30 Tiền vệ

11

James McShane Tiền vệ

0 0 0 0 0 35 Tiền vệ

17

Josh Taylor Tiền vệ

0 0 0 0 0 30 Tiền vệ

30

S. Bowerman Tiền đạo

0 0 0 0 0 30 Tiền đạo

37

George Francomb Hậu vệ

0 0 0 0 0 34 Hậu vệ