Professional Development League Anh - 28/01/2025 19:45
SVĐ: Westhumble Playing Fields
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dorking Wanderers Aveley
Dorking Wanderers 4-5-1
Huấn luyện viên: Marc White
4-5-1 Aveley
Huấn luyện viên: Danny Scopes
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dorking Wanderers
Aveley
Professional Development League Anh
Aveley
3 : 1
(2-0)
Dorking Wanderers
Dorking Wanderers
Aveley
40% 20% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dorking Wanderers
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
AFC Hornchurch Dorking Wanderers |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.25 0.82 |
0.77 2.5 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Dorking Wanderers Weston-super-Mare |
1 3 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Weymouth Dorking Wanderers |
2 3 (1) (2) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Dorking Wanderers Bath City |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.97 2.75 0.85 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Dorking Wanderers Worthing |
1 2 (1) (2) |
0.89 -0.5 0.95 |
0.88 3.25 0.75 |
B
|
X
|
Aveley
20% Thắng
60% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Aveley Farnborough |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 0.84 |
0.77 2.5 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Truro City Aveley |
2 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.86 2.5 0.86 |
H
|
T
|
|
11/01/2025 |
Aveley Chesham United |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Chelmsford City Aveley |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.91 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Aveley AFC Hornchurch |
1 1 (1) (0) |
0.98 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20