GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

Professional Development League Anh - 11/01/2025 15:00

SVĐ: Bob Lucas Stadium

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 3/4 0.87

0.92 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 3.80 1.66

0.79 10.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.85 1.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.20 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Josh Brooking

    Daniel Gallagher

  • Đang cập nhật

    Ben Greenwood

    18’
  • 21’

    Alfie Rutherford

    Jason Prior

  • Charlie Rowan

    Ibrahim Meite

    35’
  • 38’

    George Francomb

    Brennan Camp

  • Đang cập nhật

    Ibrahim Meite

    39’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Robert Milsom

  • 53’

    Jordan Norville-Williams

    Josh Taylor

  • Brandon Goodship

    Calvin Brooks

    58’
  • 59’

    Alfie Rutherford

    Niall McManus

  • Đang cập nhật

    Calvin Brooks

    68’
  • Ibrahim Meite

    Jordan Maguire-Drew

    69’
  • 70’

    Tony Craig

    Rhys Murphy

  • 74’

    Đang cập nhật

    Rhys Murphy

  • Brooklyn Genesini

    Euan Pollock

    81’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Harrison Foulkes

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bob Lucas Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Warren Feeney

  • Ngày sinh:

    17-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    172 (T:64, H:44, B:64)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marc White

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    132 (T:59, H:46, B:27)

7

Phạt góc

7

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

1

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

3

231

Tổng số đường chuyền

440

9

Dứt điểm

15

3

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Weymouth Dorking Wanderers

Đội hình

Weymouth 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Warren Feeney

Weymouth VS Dorking Wanderers

4-4-1-1 Dorking Wanderers

Huấn luyện viên: Marc White

Tạm thời chưa có dữ liệu

Weymouth

Dorking Wanderers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Weymouth: 1T - 0H - 0B) (Dorking Wanderers: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/09/2024

Professional Development League Anh

Dorking Wanderers

1 : 2

(0-0)

Weymouth

Phong độ gần nhất

Weymouth

Phong độ

Dorking Wanderers

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Weymouth

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

07/01/2025

Welling United

Weymouth

2 1

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.81 2.0 1.00

B
T

FA Trophy Anh

04/01/2025

Weymouth

Boreham Wood

1 2

(0) (0)

0.97 +0.75 0.82

0.91 2.75 0.73

B
T

Professional Development League Anh

01/01/2025

Salisbury

Weymouth

0 0

(0) (0)

0.88 +0.25 0.96

0.83 2.5 0.85

B
X

Professional Development League Anh

26/12/2024

Weymouth

Torquay United

2 2

(0) (1)

1.00 +0.5 0.80

0.91 2.5 0.87

T
T

Professional Development League Anh

21/12/2024

Chelmsford City

Weymouth

0 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.89 2.5 0.89

T
X

Dorking Wanderers

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

04/01/2025

Dorking Wanderers

Bath City

1 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.97 2.75 0.85

H
X

Professional Development League Anh

26/12/2024

Dorking Wanderers

Worthing

1 2

(1) (2)

0.89 -0.5 0.95

0.88 3.25 0.75

B
X

Professional Development League Anh

21/12/2024

Chesham United

Dorking Wanderers

0 5

(0) (2)

0.87 +0.25 0.92

0.90 2.5 0.90

T
T

Professional Development League Anh

14/12/2024

Chippenham Town

Dorking Wanderers

1 2

(1) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.72 2.5 1.07

T
T

Professional Development League Anh

30/11/2024

Dorking Wanderers

Truro City

0 0

(0) (0)

0.93 -0.5 0.91

0.91 2.5 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất