GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Weymouth

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1890

Huấn luyện viên: Mark Molesley

Sân vận động: Bob Lucas Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Weymouth

Weymouth

Bath City

Bath City

0 : 0

0 : 0

Bath City

Bath City

0-0

08/02

0-0

08/02

Chesham United

Chesham United

Weymouth

Weymouth

0 : 0

0 : 0

Weymouth

Weymouth

0-0

01/02

0-0

01/02

Weymouth

Weymouth

Welling United

Welling United

0 : 0

0 : 0

Welling United

Welling United

0-0

28/01

0-0

28/01

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

Weymouth

Weymouth

0 : 0

0 : 0

Weymouth

Weymouth

0-0

25/01

0-0

25/01

Weymouth

Weymouth

Enfield Town

Enfield Town

0 : 0

0 : 0

Enfield Town

Enfield Town

0-0

0.74 +0 0.99

0.89 2.5 0.82

0.89 2.5 0.82

21/01

2-6

21/01

Weymouth

Weymouth

Maidstone United

Maidstone United

0 : 1

0 : 1

Maidstone United

Maidstone United

2-6

1.00 +0.75 0.80

0.91 2.25 0.91

0.91 2.25 0.91

18/01

7-4

18/01

Worthing

Worthing

Weymouth

Weymouth

1 : 0

1 : 0

Weymouth

Weymouth

7-4

0.87 -1.0 0.92

0.74 2.75 0.90

0.74 2.75 0.90

11/01

7-7

11/01

Weymouth

Weymouth

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

2 : 3

1 : 2

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

7-7

0.92 +0.75 0.87

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

07/01

4-4

07/01

Welling United

Welling United

Weymouth

Weymouth

2 : 1

1 : 0

Weymouth

Weymouth

4-4

0.92 -0.25 0.87

0.81 2.0 1.00

0.81 2.0 1.00

04/01

1-7

04/01

Weymouth

Weymouth

Boreham Wood

Boreham Wood

1 : 2

0 : 0

Boreham Wood

Boreham Wood

1-7

0.97 +0.75 0.82

0.91 2.75 0.73

0.91 2.75 0.73

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Teddy Howe Hậu vệ

3 1 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Tom Bearwish Tiền đạo

3 0 0 0 0 26 Tiền đạo

0

Keelan O'Connell Tiền vệ

3 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Ben Thomson Tiền vệ

0 0 0 0 0 35 Tiền vệ

0

Brandon Goodship Tiền đạo

0 0 0 0 0 31 Tiền đạo

0

Gerard Benfield Thủ môn

0 0 0 0 0 28 Thủ môn

0

Charlie Rowan Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Anthony Cheshire Hậu vệ

0 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Joel Rollinson Tiền vệ

0 0 0 0 0 27 Tiền vệ

0

Calvin Brooks Hậu vệ

0 0 0 0 0 31 Hậu vệ