Professional Development League Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Bob Lucas Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.74 0 0.99
0.89 2.5 0.82
- - -
- - -
2.25 3.40 2.62
- - -
- - -
- - -
0.74 0 0.93
0.86 1.0 0.88
- - -
- - -
3.00 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Weymouth Enfield Town
Weymouth 3-4-3
Huấn luyện viên: Warren Feeney
3-4-3 Enfield Town
Huấn luyện viên: Gavin Macpherson
Tạm thời chưa có dữ liệu
Weymouth
Enfield Town
Professional Development League Anh
Enfield Town
1 : 0
(0-0)
Weymouth
Weymouth
Enfield Town
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Weymouth
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Weymouth Maidstone United |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Worthing Weymouth |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.74 2.75 0.90 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Weymouth Dorking Wanderers |
2 3 (1) (2) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Welling United Weymouth |
2 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.81 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Weymouth Boreham Wood |
1 2 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.91 2.75 0.73 |
B
|
T
|
Enfield Town
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Enfield Town Bath City |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maidstone United Enfield Town |
4 0 (1) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.71 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Enfield Town Chelmsford City |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
St Albans City Enfield Town |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.85 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Enfield Town Boreham Wood |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.89 2.75 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 11