GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Professional Development League Anh - 26/12/2024 15:00

SVĐ: Meadowbank Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -1 1/2 0.95

0.88 3.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.75 3.30

0.83 10.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.90 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.40 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Danny Cashman

    Glen Rea

  • Jack Young

    Niall McManus

    22’
  • Đang cập nhật

    Jason Prior

    26’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Danny Cashman

  • 42’

    Đang cập nhật

    Danny Cashman

  • 45’

    Đang cập nhật

    Nick Wheeler

  • George Francomb

    Jordan Norville-Williams

    46’
  • 63’

    Danny Cashman

    Bailey Smith

  • 72’

    Muhammadu Faal

    Temi Babalola

  • Alfie Rutherford

    Rhys Murphy

    82’
  • Jimmy Muitt

    Will Randall

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 26/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Meadowbank Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marc White

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    132 (T:59, H:46, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Chris Agutter

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    43 (T:22, H:11, B:10)

7

Phạt góc

5

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

6

Cứu thua

5

16

Phạm lỗi

11

336

Tổng số đường chuyền

408

14

Dứt điểm

11

7

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

2

Dorking Wanderers Worthing

Đội hình

Dorking Wanderers 4-5-1

Huấn luyện viên: Marc White

Dorking Wanderers VS Worthing

4-5-1 Worthing

Huấn luyện viên: Chris Agutter

Tạm thời chưa có dữ liệu

Dorking Wanderers

Worthing

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dorking Wanderers: 1T - 0H - 0B) (Worthing: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/11/2021

FA Trophy Anh

Worthing

0 : 2

(0-1)

Dorking Wanderers

Phong độ gần nhất

Dorking Wanderers

Phong độ

Worthing

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

3.0
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dorking Wanderers

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

21/12/2024

Chesham United

Dorking Wanderers

0 5

(0) (2)

0.87 +0.25 0.92

0.90 2.5 0.90

T
T

Professional Development League Anh

14/12/2024

Chippenham Town

Dorking Wanderers

1 2

(1) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.72 2.5 1.07

T
T

Professional Development League Anh

30/11/2024

Dorking Wanderers

Truro City

0 0

(0) (0)

0.93 -0.5 0.91

0.91 2.5 0.91

B
X

Professional Development League Anh

25/11/2024

Hemel Hempstead Town

Dorking Wanderers

1 7

(0) (1)

0.91 +0.5 0.89

0.84 3.0 0.75

T
T

Professional Development League Anh

23/11/2024

Dorking Wanderers

Enfield Town

1 1

(1) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.97 3.25 0.87

B
X

Worthing

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

21/12/2024

Worthing

Enfield Town

1 0

(1) (0)

0.92 -1.5 0.87

0.78 3.25 0.85

B
X

Professional Development League Anh

14/12/2024

Worthing

St Albans City

1 1

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.91 3.0 0.87

B
X

FA Trophy Anh

07/12/2024

Worthing

Gosport Borough

1 1

(1) (0)

0.83 +0.25 1.01

0.77 3.25 0.86

T
X

Professional Development League Anh

03/12/2024

Salisbury

Worthing

0 2

(0) (1)

0.77 +0.25 1.02

0.97 3.0 0.86

T
X

Professional Development League Anh

30/11/2024

Worthing

Weston-super-Mare

3 0

(2) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.79 2.75 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất