GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

Worthing

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1886

Huấn luyện viên: Chris Agutter

Sân vận động: The A2B Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Worthing

Worthing

Torquay United

Torquay United

0 : 0

0 : 0

Torquay United

Torquay United

0-0

08/02

0-0

08/02

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

Worthing

Worthing

0 : 0

0 : 0

Worthing

Worthing

0-0

01/02

0-0

01/02

Worthing

Worthing

Rochdale

Rochdale

0 : 0

0 : 0

Rochdale

Rochdale

0-0

28/01

0-0

28/01

Worthing

Worthing

Boreham Wood

Boreham Wood

0 : 0

0 : 0

Boreham Wood

Boreham Wood

0-0

25/01

0-0

25/01

Maidstone United

Maidstone United

Worthing

Worthing

0 : 0

0 : 0

Worthing

Worthing

0-0

0.83 -0.25 0.81

0.88 2.5 0.83

0.88 2.5 0.83

21/01

4-7

21/01

Chippenham Town

Chippenham Town

Worthing

Worthing

2 : 3

1 : 1

Worthing

Worthing

4-7

0.82 +0.5 0.97

0.78 2.75 0.85

0.78 2.75 0.85

18/01

7-4

18/01

Worthing

Worthing

Weymouth

Weymouth

1 : 0

1 : 0

Weymouth

Weymouth

7-4

0.87 -1.0 0.92

0.74 2.75 0.90

0.74 2.75 0.90

11/01

0-0

11/01

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

Worthing

Worthing

0 : 0

0 : 0

Worthing

Worthing

0-0

1.00 +0.25 0.77

0.90 2.5 0.81

0.90 2.5 0.81

04/01

3-4

04/01

Worthing

Worthing

Torquay United

Torquay United

5 : 1

4 : 0

Torquay United

Torquay United

3-4

0.69 +0.25 0.66

0.90 3.0 0.90

0.90 3.0 0.90

01/01

6-3

01/01

Worthing

Worthing

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

0 : 0

0 : 0

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

6-3

-0.98 -0.5 0.77

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Joel Colbran Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Cameron Tutt Hậu vệ

1 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Kane Wills Tiền vệ

2 0 0 0 0 35 Tiền vệ

0

Ollie Starkey Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Finlay Robbie Charlie John Chadwick Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Nick Wheeler Tiền vệ

2 0 0 0 0 35 Tiền vệ

0

Danny Cashman Tiền đạo

2 0 0 0 0 24 Tiền đạo

0

Glen Rea Hậu vệ

1 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Will Tillman Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Alfie Young Hậu vệ

1 0 0 0 0 28 Hậu vệ