Professional Development League Anh - 28/01/2025 19:45
SVĐ: The A2B Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Worthing Boreham Wood
Worthing 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Chris Agutter
3-5-1-1 Boreham Wood
Huấn luyện viên: Luke Garrard
Tạm thời chưa có dữ liệu
Worthing
Boreham Wood
Professional Development League Anh
Boreham Wood
1 : 2
(0-1)
Worthing
Worthing
Boreham Wood
0% 40% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Worthing
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Maidstone United Worthing |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.81 |
0.88 2.5 0.83 |
|||
21/01/2025 |
Chippenham Town Worthing |
2 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.78 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Worthing Weymouth |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.74 2.75 0.90 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
AFC Hornchurch Worthing |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.81 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Worthing Torquay United |
5 1 (4) (0) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
T
|
Boreham Wood
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Boreham Wood Chippenham Town |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
21/01/2025 |
Boreham Wood Hampton & Richmond |
3 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Welling United Boreham Wood |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.92 2.5 0.92 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Weymouth Boreham Wood |
1 2 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.91 2.75 0.73 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Boreham Wood Slough Town |
5 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13