Professional Development League Anh - 11/01/2025 15:00
SVĐ: Hornchurch Stadium
0 : 0
Trận đấu bị hoãn
1.00 1/4 0.77
0.90 2.5 0.81
- - -
- - -
3.30 3.30 1.95
-0.96 10.5 0.66
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
4.00 2.10 2.62
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AFC Hornchurch Worthing
AFC Hornchurch 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Daryl McMahon
4-1-4-1 Worthing
Huấn luyện viên: Chris Agutter
Tạm thời chưa có dữ liệu
AFC Hornchurch
Worthing
Professional Development League Anh
Worthing
0 : 0
(0-0)
AFC Hornchurch
AFC Hornchurch
Worthing
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AFC Hornchurch
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Truro City AFC Hornchurch |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.74 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Aveley AFC Hornchurch |
1 1 (1) (0) |
0.98 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
AFC Hornchurch Chippenham Town |
1 2 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Eastbourne Borough AFC Hornchurch |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Chesham United AFC Hornchurch |
1 3 (1) (1) |
0.94 -0.5 0.90 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Worthing
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Worthing Torquay United |
5 1 (4) (0) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Worthing Eastbourne Borough |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Dorking Wanderers Worthing |
1 2 (1) (2) |
0.89 -0.5 0.95 |
0.88 3.25 0.75 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Worthing Enfield Town |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.78 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Worthing St Albans City |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.91 3.0 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 17