GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

AFC Hornchurch

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2005

Huấn luyện viên: Mark Nicholas Stimson

Sân vận động: Hornchurch Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Bath City

Bath City

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

0 : 0

0 : 0

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

0-0

04/02

0-1

04/02

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

1 : 1

1 : 1

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

0-1

0.95 -0.25 0.85

-0.98 2.25 0.80

-0.98 2.25 0.80

01/02

0-0

01/02

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

Salisbury

Salisbury

0 : 0

0 : 0

Salisbury

Salisbury

0-0

28/01

0-0

28/01

Farnborough

Farnborough

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

0 : 0

0 : 0

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

0-0

0.85 -0.5 0.95

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

25/01

0-0

25/01

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

0 : 0

0 : 0

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

0-0

0.81 +0.25 0.82

0.77 2.5 0.95

0.77 2.5 0.95

18/01

2-4

18/01

Chelmsford City

Chelmsford City

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

2 : 1

1 : 0

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

2-4

0.85 -0.5 0.95

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

11/01

0-0

11/01

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

Worthing

Worthing

0 : 0

0 : 0

Worthing

Worthing

0-0

1.00 +0.25 0.77

0.90 2.5 0.81

0.90 2.5 0.81

04/01

10-3

04/01

Truro City

Truro City

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

2 : 1

0 : 0

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

10-3

0.80 -0.5 1.00

0.74 2.0 0.89

0.74 2.0 0.89

26/12

3-2

26/12

Aveley

Aveley

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

1 : 1

1 : 0

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

3-2

0.98 +0 0.75

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

21/12

0-14

21/12

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

Chippenham Town

Chippenham Town

1 : 2

1 : 0

Chippenham Town

Chippenham Town

0-14

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.25 0.88

0.90 2.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Joe Wright Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Rickie Hayles Hậu vệ

0 0 0 0 0 41 Hậu vệ

0

Mark Onyemah Hậu vệ

0 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Remi Sutton Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Joe Christou Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Jordan Clark Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Oliver Muldoon Tiền vệ

0 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Lewwis Spence Tiền vệ

0 0 0 0 0 38 Tiền vệ

0

Sam Higgins Tiền đạo

0 0 0 0 0 36 Tiền đạo

0

Charlie Stimson Tiền đạo

0 0 0 0 0 33 Tiền đạo