Professional Development League Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Hornchurch Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AFC Hornchurch Salisbury
AFC Hornchurch 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Salisbury
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
AFC Hornchurch
Salisbury
Professional Development League Anh
Salisbury
2 : 2
(1-1)
AFC Hornchurch
AFC Hornchurch
Salisbury
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AFC Hornchurch
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Farnborough AFC Hornchurch |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
25/01/2025 |
AFC Hornchurch Dorking Wanderers |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.25 0.82 |
0.77 2.5 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Chelmsford City AFC Hornchurch |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
AFC Hornchurch Worthing |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.81 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Truro City AFC Hornchurch |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.74 2.0 0.89 |
B
|
T
|
Salisbury
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Chesham United Salisbury |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Salisbury St Albans City |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.89 2.5 0.82 |
|||
21/01/2025 |
Salisbury Farnborough |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.77 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
18/01/2025 |
Chippenham Town Salisbury |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Sittingbourne Salisbury |
2 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.88 |
1.00 2.5 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5