GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Salisbury

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2014

Huấn luyện viên: Stephen Edward Claridge

Sân vận động: The Raymond McEnhill Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Salisbury

Salisbury

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

0 : 0

0 : 0

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

0-0

03/02

0-0

03/02

Aveley

Aveley

Salisbury

Salisbury

0 : 0

0 : 0

Salisbury

Salisbury

0-0

01/02

0-0

01/02

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

Salisbury

Salisbury

0 : 0

0 : 0

Salisbury

Salisbury

0-0

28/01

0-0

28/01

Chesham United

Chesham United

Salisbury

Salisbury

0 : 0

0 : 0

Salisbury

Salisbury

0-0

25/01

0-0

25/01

Salisbury

Salisbury

St Albans City

St Albans City

0 : 0

0 : 0

St Albans City

St Albans City

0-0

0.97 -0.75 0.82

0.89 2.5 0.82

0.89 2.5 0.82

21/01

6-1

21/01

Salisbury

Salisbury

Farnborough

Farnborough

0 : 0

0 : 0

Farnborough

Farnborough

6-1

0.92 +0 0.92

0.77 2.5 0.80

0.77 2.5 0.80

18/01

1-6

18/01

Chippenham Town

Chippenham Town

Salisbury

Salisbury

0 : 1

0 : 0

Salisbury

Salisbury

1-6

1.00 -0.25 0.80

0.88 2.5 0.80

0.88 2.5 0.80

04/01

0-0

04/01

Sittingbourne

Sittingbourne

Salisbury

Salisbury

2 : 1

0 : 0

Salisbury

Salisbury

0-0

0.83 +0 0.88

1.00 2.5 0.82

1.00 2.5 0.82

01/01

5-1

01/01

Salisbury

Salisbury

Weymouth

Weymouth

0 : 0

0 : 0

Weymouth

Weymouth

5-1

0.88 +0.25 0.96

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

26/12

9-5

26/12

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

Salisbury

Salisbury

0 : 0

0 : 0

Salisbury

Salisbury

9-5

0.97 -0.75 0.82

0.80 2.5 0.91

0.80 2.5 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

William Betts Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Sam Roberts Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Elliot Wheeler Hậu vệ

0 0 0 0 0 32 Hậu vệ

0

Lewis Benson Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Marvin Brooks Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Antonio Diaz Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Oliver Knowles Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Darren Mullings Tiền vệ

0 0 0 0 0 38 Tiền vệ

0

Harry Baker Tiền đạo

0 0 0 0 0 31 Tiền đạo

0

Dan Fitchett Tiền đạo

0 0 0 0 0 34 Tiền đạo