Professional Development League Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: The Raymond McEnhill Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 -1 1/4 0.82
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.70 3.30 4.33
- - -
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.86 1.0 0.88
- - -
- - -
2.30 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Salisbury St Albans City
Salisbury 3-4-3
Huấn luyện viên: Brian Dutton
3-4-3 St Albans City
Huấn luyện viên: Ian Culverhouse
Tạm thời chưa có dữ liệu
Salisbury
St Albans City
Professional Development League Anh
St Albans City
3 : 4
(0-3)
Salisbury
Salisbury
St Albans City
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Salisbury
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Salisbury Farnborough |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.77 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
18/01/2025 |
Chippenham Town Salisbury |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Sittingbourne Salisbury |
2 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.88 |
1.00 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Salisbury Weymouth |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Eastbourne Borough Salisbury |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.5 0.91 |
T
|
X
|
St Albans City
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
St Albans City Torquay United |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.83 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Weston-super-Mare St Albans City |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Eastbourne Borough St Albans City |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
St Albans City Enfield Town |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.85 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Hemel Hempstead Town St Albans City |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.87 2.75 0.91 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 15