GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

St Albans City

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Jon Meakes

Sân vận động: Clarence Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

St Albans City

St Albans City

Slough Town

Slough Town

0 : 0

0 : 0

Slough Town

Slough Town

0-0

08/02

0-0

08/02

Welling United

Welling United

St Albans City

St Albans City

0 : 0

0 : 0

St Albans City

St Albans City

0-0

01/02

0-0

01/02

St Albans City

St Albans City

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

0 : 0

0 : 0

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

0-0

28/01

0-0

28/01

St Albans City

St Albans City

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

0 : 0

0 : 0

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

0-0

25/01

0-0

25/01

Salisbury

Salisbury

St Albans City

St Albans City

0 : 0

0 : 0

St Albans City

St Albans City

0-0

0.97 -0.75 0.82

0.89 2.5 0.82

0.89 2.5 0.82

18/01

2-8

18/01

St Albans City

St Albans City

Torquay United

Torquay United

1 : 1

1 : 0

Torquay United

Torquay United

2-8

0.85 +0.25 0.95

0.83 2.25 0.80

0.83 2.25 0.80

11/01

1-5

11/01

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

St Albans City

St Albans City

0 : 0

0 : 0

St Albans City

St Albans City

1-5

1.00 -0.5 0.80

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

04/01

2-4

04/01

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

St Albans City

St Albans City

1 : 0

1 : 0

St Albans City

St Albans City

2-4

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.5 0.93

0.85 2.5 0.93

01/01

3-4

01/01

St Albans City

St Albans City

Enfield Town

Enfield Town

2 : 1

1 : 0

Enfield Town

Enfield Town

3-4

0.87 -0.75 0.92

0.85 2.75 0.97

0.85 2.75 0.97

26/12

1-2

26/12

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

St Albans City

St Albans City

1 : 1

0 : 1

St Albans City

St Albans City

1-2

0.75 +0 1.00

0.87 2.75 0.91

0.87 2.75 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Mitchell Weiss Tiền đạo

4 1 2 0 0 Tiền đạo

0

Zane Banton Tiền đạo

4 1 0 0 0 29 Tiền đạo

0

Shaun Jeffers Tiền đạo

4 1 0 0 0 33 Tiền đạo

0

Michael Johnson Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

0

Michael Clark Hậu vệ

1 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Romeo Akinola Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Christopher Paul Tiền vệ

0 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Lorenzo Johnson Tiền đạo

0 0 0 0 0 21 Tiền đạo

0

Luca Cardines Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Ben Smith Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ