Professional Development League Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Clarence Park
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.83 2.25 0.80
- - -
- - -
3.10 3.00 2.20
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.84 0 0.68
0.97 1.0 0.81
- - -
- - -
3.75 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Harrison Smith
6’ -
Đang cập nhật
David Longe-King
33’ -
53’
Đang cập nhật
J. Young
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
64’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
48%
52%
6
1
9
11
323
401
12
15
2
6
1
3
St Albans City Torquay United
St Albans City 3-4-3
Huấn luyện viên: Ian Culverhouse
3-4-3 Torquay United
Huấn luyện viên: Paul Wotton
Tạm thời chưa có dữ liệu
St Albans City
Torquay United
Professional Development League Anh
Torquay United
1 : 1
(0-0)
St Albans City
Professional Development League Anh
Torquay United
0 : 4
(0-3)
St Albans City
Professional Development League Anh
St Albans City
0 : 1
(0-1)
Torquay United
St Albans City
Torquay United
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
St Albans City
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Weston-super-Mare St Albans City |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Eastbourne Borough St Albans City |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
St Albans City Enfield Town |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.85 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Hemel Hempstead Town St Albans City |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.87 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
St Albans City Truro City |
1 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Torquay United
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Torquay United Welling United |
3 1 (1) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Worthing Torquay United |
5 1 (4) (0) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Torquay United Truro City |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Weymouth Torquay United |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Torquay United Hemel Hempstead Town |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 24