GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Torquay United

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1899

Huấn luyện viên: Paul Wotton

Sân vận động: Plainmoor Ground

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Worthing

Worthing

Torquay United

Torquay United

0 : 0

0 : 0

Torquay United

Torquay United

0-0

08/02

0-0

08/02

Torquay United

Torquay United

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

0 : 0

0 : 0

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

0-0

01/02

0-0

01/02

Maidstone United

Maidstone United

Torquay United

Torquay United

0 : 0

0 : 0

Torquay United

Torquay United

0-0

28/01

0-0

28/01

Chippenham Town

Chippenham Town

Torquay United

Torquay United

0 : 0

0 : 0

Torquay United

Torquay United

0-0

25/01

0-0

25/01

Torquay United

Torquay United

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

0 : 0

0 : 0

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

0-0

0.97 -0.5 0.82

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

21/01

5-2

21/01

Slough Town

Slough Town

Torquay United

Torquay United

2 : 2

0 : 1

Torquay United

Torquay United

5-2

1.00 +0 0.77

0.85 2.5 0.90

0.85 2.5 0.90

18/01

2-8

18/01

St Albans City

St Albans City

Torquay United

Torquay United

1 : 1

1 : 0

Torquay United

Torquay United

2-8

0.85 +0.25 0.95

0.83 2.25 0.80

0.83 2.25 0.80

11/01

3-3

11/01

Torquay United

Torquay United

Welling United

Welling United

3 : 1

1 : 0

Welling United

Welling United

3-3

0.92 -1.0 0.87

0.86 2.5 0.85

0.86 2.5 0.85

04/01

3-4

04/01

Worthing

Worthing

Torquay United

Torquay United

5 : 1

4 : 0

Torquay United

Torquay United

3-4

0.69 +0.25 0.66

0.90 3.0 0.90

0.90 3.0 0.90

01/01

4-9

01/01

Torquay United

Torquay United

Truro City

Truro City

1 : 0

0 : 0

Truro City

Truro City

4-9

0.85 -0.25 0.95

0.82 2.25 0.81

0.82 2.25 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Dean Moxey Hậu vệ

5 1 0 0 0 39 Hậu vệ

23

Ollie Tomlinson Hậu vệ

4 0 0 0 0 23 Hậu vệ

11

Bradley Ash Tiền đạo

0 0 0 0 0 29 Tiền đạo

15

Finley Craske Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Austen Booth Hậu vệ

0 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Callum Thomas Hậu vệ

0 0 0 0 0 20 Hậu vệ

0

Jordan Dyer Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Sam Dreyer Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Matthew Carson Hậu vệ

0 0 0 0 0 21 Hậu vệ

0

Oscar Threlkeld Hậu vệ

0 0 0 0 0 31 Hậu vệ