Professional Development League Anh - 08/02/2025 15:00
SVĐ: Plainmoor Ground
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Torquay United Eastbourne Borough
Torquay United 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Eastbourne Borough
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Torquay United
Eastbourne Borough
Professional Development League Anh
Eastbourne Borough
1 : 1
(1-1)
Torquay United
Professional Development League Anh
Torquay United
2 : 2
(0-1)
Eastbourne Borough
Professional Development League Anh
Eastbourne Borough
1 : 4
(0-2)
Torquay United
Torquay United
Eastbourne Borough
0% 100% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Torquay United
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Maidstone United Torquay United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Chippenham Town Torquay United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Torquay United Hampton & Richmond |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.77 |
0.96 2.5 0.76 |
|||
21/01/2025 |
Slough Town Torquay United |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.85 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
18/01/2025 |
St Albans City Torquay United |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Eastbourne Borough
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Eastbourne Borough Tonbridge Angels |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Enfield Town Eastbourne Borough |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Eastbourne Borough Chelmsford City |
0 0 (0) (0) |
0.74 -0.25 0.90 |
0.95 2.5 0.77 |
|||
18/01/2025 |
Slough Town Eastbourne Borough |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.92 2.75 0.90 |
H
|
X
|
|
14/01/2025 |
Tonbridge Angels Eastbourne Borough |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0 0.89 |
0.96 2.25 0.76 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11