GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Eastbourne Borough

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1964

Huấn luyện viên: Adam Murray

Sân vận động: Priory Lane Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

0 : 0

0 : 0

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

0-0

08/02

0-0

08/02

Torquay United

Torquay United

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

0 : 0

0 : 0

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

0-0

01/02

0-0

01/02

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

0 : 0

0 : 0

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

0-0

28/01

0-0

28/01

Enfield Town

Enfield Town

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

0 : 0

0 : 0

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

0-0

25/01

0-0

25/01

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

Chelmsford City

Chelmsford City

0 : 0

0 : 0

Chelmsford City

Chelmsford City

0-0

0.80 -0.25 1.00

0.95 2.5 0.77

0.95 2.5 0.77

18/01

9-4

18/01

Slough Town

Slough Town

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

0 : 0

0 : 0

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

9-4

0.85 +0 0.86

0.92 2.75 0.90

0.92 2.75 0.90

14/01

4-7

14/01

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

0 : 2

0 : 1

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

4-7

0.82 +0 0.89

0.96 2.25 0.76

0.96 2.25 0.76

11/01

3-9

11/01

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

Truro City

Truro City

0 : 0

0 : 0

Truro City

Truro City

3-9

0.69 +0 -0.83

0.92 2.25 0.72

0.92 2.25 0.72

04/01

2-4

04/01

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

St Albans City

St Albans City

1 : 0

1 : 0

St Albans City

St Albans City

2-4

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.5 0.93

0.85 2.5 0.93

01/01

6-3

01/01

Worthing

Worthing

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

0 : 0

0 : 0

Eastbourne Borough

Eastbourne Borough

6-3

-0.98 -0.5 0.77

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Finley Holter Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Bradley Barry Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Samuel Bull Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Jay Beckford Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Jack Aidan Clarke Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Ben Dudzinski Thủ môn

0 0 0 0 0 30 Thủ môn

0

Alex Finney Hậu vệ

0 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Decarrey Musi Sheriff Tiền đạo

0 0 0 0 0 27 Tiền đạo

0

Stefan Vukoje Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Freddie Carter Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ