Professional Development League Anh - 28/01/2025 19:45
SVĐ: Queen Elizabeth Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Enfield Town Eastbourne Borough
Enfield Town 3-5-2
Huấn luyện viên: Gavin Macpherson
3-5-2 Eastbourne Borough
Huấn luyện viên: Adam Murray
Tạm thời chưa có dữ liệu
Enfield Town
Eastbourne Borough
Professional Development League Anh
Eastbourne Borough
1 : 0
(1-0)
Enfield Town
Enfield Town
Eastbourne Borough
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Enfield Town
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Weymouth Enfield Town |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.73 |
0.89 2.5 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Enfield Town Bath City |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maidstone United Enfield Town |
4 0 (1) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.71 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Enfield Town Chelmsford City |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
St Albans City Enfield Town |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.85 2.75 0.97 |
B
|
T
|
Eastbourne Borough
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Eastbourne Borough Chelmsford City |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.77 |
|||
18/01/2025 |
Slough Town Eastbourne Borough |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.92 2.75 0.90 |
H
|
X
|
|
14/01/2025 |
Tonbridge Angels Eastbourne Borough |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0 0.89 |
0.96 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Eastbourne Borough Truro City |
0 0 (0) (0) |
0.69 +0 1.20 |
0.92 2.25 0.72 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Eastbourne Borough St Albans City |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18