GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Professional Development League Anh - 21/01/2025 19:45

SVĐ: Arbour Park

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.77

0.85 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.40 2.35

0.89 9.5 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 0 0.85

0.79 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.10 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Đang cập nhật

    J. Young

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    29’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    45’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 60’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    John Goddard

    62’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    85’
  • 89’

    Đang cập nhật

    D. Moxey

  • Đang cập nhật

    Dan Bayliss

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Arbour Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Scott Myles Davies

  • Ngày sinh:

    10-03-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    95 (T:36, H:31, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paul Wotton

  • Ngày sinh:

    17-08-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    89 (T:34, H:23, B:32)

5

Phạt góc

2

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

4

385

Tổng số đường chuyền

385

8

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Slough Town Torquay United

Đội hình

Slough Town 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Scott Myles Davies

Slough Town VS Torquay United

4-4-1-1 Torquay United

Huấn luyện viên: Paul Wotton

Tạm thời chưa có dữ liệu

Slough Town

Torquay United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Slough Town: 1T - 0H - 1B) (Torquay United: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/02/2024

Professional Development League Anh

Torquay United

3 : 4

(1-1)

Slough Town

26/08/2023

Professional Development League Anh

Slough Town

1 : 2

(1-0)

Torquay United

Phong độ gần nhất

Slough Town

Phong độ

Torquay United

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.6
2.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Slough Town

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

18/01/2025

Slough Town

Eastbourne Borough

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.86

0.92 2.75 0.90

H
X

Professional Development League Anh

11/01/2025

Hemel Hempstead Town

Slough Town

4 1

(1) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.92 2.75 0.91

B
T

FA Trophy Anh

04/01/2025

Kidderminster Harriers

Slough Town

4 0

(3) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.82 2.75 0.82

B
T

Professional Development League Anh

01/01/2025

Boreham Wood

Slough Town

5 1

(1) (1)

0.87 -0.75 0.92

0.82 2.75 0.81

B
T

Professional Development League Anh

26/12/2024

Slough Town

Chesham United

1 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.97 3.0 0.85

B
X

Torquay United

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

18/01/2025

St Albans City

Torquay United

1 1

(1) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.83 2.25 0.80

B
X

Professional Development League Anh

11/01/2025

Torquay United

Welling United

3 1

(1) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.86 2.5 0.85

T
T

FA Trophy Anh

04/01/2025

Worthing

Torquay United

5 1

(4) (0)

0.69 +0.25 0.66

0.90 3.0 0.90

B
T

Professional Development League Anh

01/01/2025

Torquay United

Truro City

1 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.82 2.25 0.81

T
X

Professional Development League Anh

26/12/2024

Weymouth

Torquay United

2 2

(0) (1)

1.00 +0.5 0.80

0.91 2.5 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất