GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Professional Development League Anh - 01/01/2025 15:00

SVĐ: Plainmoor Ground

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.82 2.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.30 3.00

0.80 9.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

-0.92 1.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.95 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    S. Dreyer

    16’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Billy Palfrey

  • 47’

    Đang cập nhật

    Will Dean

  • S. Dreyer

    E. Palmer

    62’
  • Đang cập nhật

    O. Threlkeld

    66’
  • Đang cập nhật

    J. Thomas

    70’
  • D. Morgan

    O. Mussa

    73’
  • Cody Cooke

    J. Young

    80’
  • 82’

    Ryan Law

    Dominic Johnson-Fisher

  • Đang cập nhật

    J. Thomas

    83’
  • J. Young

    F. Craske

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Plainmoor Ground

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Paul Wotton

  • Ngày sinh:

    17-08-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    89 (T:34, H:23, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    John Askey

  • Ngày sinh:

    04-11-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    85 (T:34, H:21, B:30)

4

Phạt góc

9

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

1

7

Phạm lỗi

14

355

Tổng số đường chuyền

269

12

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Torquay United Truro City

Đội hình

Torquay United 3-4-3

Huấn luyện viên: Paul Wotton

Torquay United VS Truro City

3-4-3 Truro City

Huấn luyện viên: John Askey

Tạm thời chưa có dữ liệu

Torquay United

Truro City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Torquay United: 2T - 0H - 1B) (Truro City: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/11/2024

FA Trophy Anh

Torquay United

1 : 0

(0-0)

Truro City

08/04/2024

Professional Development League Anh

Truro City

1 : 2

(0-2)

Torquay United

26/12/2023

Professional Development League Anh

Torquay United

0 : 1

(0-1)

Truro City

Phong độ gần nhất

Torquay United

Phong độ

Truro City

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.2
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Torquay United

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

26/12/2024

Weymouth

Torquay United

2 2

(0) (1)

1.00 +0.5 0.80

0.91 2.5 0.87

B
T

Professional Development League Anh

21/12/2024

Torquay United

Hemel Hempstead Town

1 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.95 2.5 0.85

H
X

Professional Development League Anh

14/12/2024

Torquay United

Farnborough

2 0

(2) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.95 2.5 0.85

T
X

FA Trophy Anh

10/12/2024

Torquay United

Horsham

2 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.95 2.75 0.86

T
X

Professional Development League Anh

30/11/2024

Enfield Town

Torquay United

1 4

(1) (2)

1.02 +0.75 0.77

0.90 2.5 0.90

T
T

Truro City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

26/12/2024

Truro City

Weston-super-Mare

1 1

(0) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.75 2.25 0.88

B
X

Professional Development League Anh

21/12/2024

St Albans City

Truro City

1 2

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.90 2.25 0.88

T
T

Professional Development League Anh

14/12/2024

Truro City

Maidstone United

0 2

(0) (1)

0.72 +0.25 1.07

0.90 1.75 0.88

B
T

Professional Development League Anh

30/11/2024

Dorking Wanderers

Truro City

0 0

(0) (0)

0.93 -0.5 0.91

0.91 2.5 0.91

T
X

Professional Development League Anh

26/11/2024

Weymouth

Truro City

1 4

(0) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.79 2.25 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 14

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất