GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

FA Trophy Anh - 04/01/2025 15:00

SVĐ: Privett Park

5 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 1/4 0.66

0.90 3.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 3.70 2.45

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 0 0.82

0.91 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.40 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Muhammadu Faal

    15’
  • Đang cập nhật

    Joel Colbran

    30’
  • Đang cập nhật

    Muhammadu Faal

    35’
  • Đang cập nhật

    Muhammadu Faal

    41’
  • 46’

    William Jenkins Davies

    C. Cooke

  • 69’

    O. Mussa

    B. Seymour

  • 74’

    Đang cập nhật

    J. Young

  • 77’

    L. Hasani

    D. Moxey

  • Nick Wheeler

    Sam Packham

    80’
  • Đang cập nhật

    Danny Cashman

    86’
  • Danny Cashman

    Jack Bates

    87’
  • Sam Beard

    Ollie Black

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Privett Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Chris Agutter

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    43 (T:22, H:11, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paul Wotton

  • Ngày sinh:

    17-08-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    89 (T:34, H:23, B:32)

3

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

5

2

Phạm lỗi

2

367

Tổng số đường chuyền

333

18

Dứt điểm

5

10

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

2

Worthing Torquay United

Đội hình

Worthing 4-4-2

Huấn luyện viên: Chris Agutter

Worthing VS Torquay United

4-4-2 Torquay United

Huấn luyện viên: Paul Wotton

Tạm thời chưa có dữ liệu

Worthing

Torquay United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Worthing: 2T - 0H - 1B) (Torquay United: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/10/2024

Professional Development League Anh

Torquay United

2 : 1

(0-1)

Worthing

27/01/2024

Professional Development League Anh

Worthing

4 : 2

(3-1)

Torquay United

12/08/2023

Professional Development League Anh

Torquay United

0 : 3

(0-1)

Worthing

Phong độ gần nhất

Worthing

Phong độ

Torquay United

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Worthing

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

01/01/2025

Worthing

Eastbourne Borough

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.91 2.75 0.91

B
X

Professional Development League Anh

26/12/2024

Dorking Wanderers

Worthing

1 2

(1) (2)

0.89 -0.5 0.95

0.88 3.25 0.75

T
X

Professional Development League Anh

21/12/2024

Worthing

Enfield Town

1 0

(1) (0)

0.92 -1.5 0.87

0.78 3.25 0.85

B
X

Professional Development League Anh

14/12/2024

Worthing

St Albans City

1 1

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.91 3.0 0.87

B
X

FA Trophy Anh

07/12/2024

Worthing

Gosport Borough

1 1

(1) (0)

0.83 +0.25 1.01

0.77 3.25 0.86

T
X

Torquay United

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

01/01/2025

Torquay United

Truro City

1 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.82 2.25 0.81

T
X

Professional Development League Anh

26/12/2024

Weymouth

Torquay United

2 2

(0) (1)

1.00 +0.5 0.80

0.91 2.5 0.87

B
T

Professional Development League Anh

21/12/2024

Torquay United

Hemel Hempstead Town

1 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.95 2.5 0.85

H
X

Professional Development League Anh

14/12/2024

Torquay United

Farnborough

2 0

(2) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.95 2.5 0.85

T
X

FA Trophy Anh

10/12/2024

Torquay United

Horsham

2 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.95 2.75 0.86

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 17

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

2 Tổng 6

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất