Professional Development League Anh - 28/01/2025 19:45
SVĐ: The Meadow
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chesham United Salisbury
Chesham United 4-1-4-1
Huấn luyện viên: James Duncan
4-1-4-1 Salisbury
Huấn luyện viên: Brian Dutton
Tạm thời chưa có dữ liệu
Chesham United
Salisbury
FA Trophy Anh
Chesham United
2 : 3
(1-1)
Salisbury
Professional Development League Anh
Salisbury
1 : 2
(1-2)
Chesham United
Chesham United
Salisbury
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chesham United
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Bath City Chesham United |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.84 |
1.00 2.5 0.80 |
|||
21/01/2025 |
Chesham United Chelmsford City |
2 2 (1) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.80 2.5 0.77 |
H
|
T
|
|
18/01/2025 |
Chesham United Maidstone United |
2 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.70 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Aveley Chesham United |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Chesham United Hemel Hempstead Town |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Salisbury
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Salisbury St Albans City |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
21/01/2025 |
Salisbury Farnborough |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.77 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
18/01/2025 |
Chippenham Town Salisbury |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Sittingbourne Salisbury |
2 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.88 |
1.00 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Salisbury Weymouth |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9