Professional Development League Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: The Raymond McEnhill Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 1/4 0.96
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
2.00 3.20 3.30
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.66 0 -0.83
0.90 1.0 0.92
- - -
- - -
2.62 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
5
1
65%
35%
1
4
7
9
421
250
12
6
4
1
2
2
Salisbury Weymouth
Salisbury 3-5-2
Huấn luyện viên: Brian Dutton
3-5-2 Weymouth
Huấn luyện viên: Warren Feeney
Tạm thời chưa có dữ liệu
Salisbury
Weymouth
Salisbury
Weymouth
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Salisbury
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Eastbourne Borough Salisbury |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Salisbury Welling United |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Salisbury Maidstone United |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Slough Town Salisbury |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.97 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Chesham United Salisbury |
2 3 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Weymouth
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Weymouth Torquay United |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Chelmsford City Weymouth |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Hemel Hempstead Town Weymouth |
3 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Yeovil Town Weymouth |
1 2 (1) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Weymouth Tonbridge Angels |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 19