FA Trophy Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Woodstock Park (Sittingbourne, Kent)
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.88
1.00 2.5 0.82
- - -
- - -
2.55 3.10 2.60
- - -
- - -
- - -
0.81 0 0.85
0.90 1.0 0.92
- - -
- - -
3.20 2.10 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Richie Hamill
49’ -
63’
Owen Dore
Jaden Pérez
-
80’
Noah Coppin
Cameron Coxe
-
Troy Howard
Henry Lukombo
81’ -
Đang cập nhật
Henry Sinai
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
5
0
0
386
350
13
12
7
6
2
1
Sittingbourne Salisbury
Sittingbourne 4-5-1
Huấn luyện viên: Daniel Ryan Maxwell
4-5-1 Salisbury
Huấn luyện viên: Brian Dutton
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sittingbourne
Salisbury
Sittingbourne
Salisbury
20% 0% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sittingbourne
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Sittingbourne Enfield Town |
4 2 (4) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Winchester City Sittingbourne |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.82 3.0 1.01 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Dover Athletic Sittingbourne |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Sittingbourne Bognor Regis Town |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Sittingbourne Plymouth Parkway |
0 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.88 3.25 0.75 |
B
|
X
|
Salisbury
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Salisbury Weymouth |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Eastbourne Borough Salisbury |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Salisbury Welling United |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Salisbury Maidstone United |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Slough Town Salisbury |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.97 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
6 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
6 Tổng 24