Professional Development League Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Hornchurch Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.81 1/4 0.82
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
3.00 3.30 2.10
- - -
- - -
- - -
- - -
0.75 1.0 -0.99
- - -
- - -
3.50 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AFC Hornchurch Dorking Wanderers
AFC Hornchurch 3-5-2
Huấn luyện viên: Daryl McMahon
3-5-2 Dorking Wanderers
Huấn luyện viên: Marc White
Tạm thời chưa có dữ liệu
AFC Hornchurch
Dorking Wanderers
Professional Development League Anh
Dorking Wanderers
3 : 1
(2-1)
AFC Hornchurch
AFC Hornchurch
Dorking Wanderers
60% 40% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
AFC Hornchurch
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Chelmsford City AFC Hornchurch |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
AFC Hornchurch Worthing |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.81 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Truro City AFC Hornchurch |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.74 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Aveley AFC Hornchurch |
1 1 (1) (0) |
0.98 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
AFC Hornchurch Chippenham Town |
1 2 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Dorking Wanderers
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Dorking Wanderers Weston-super-Mare |
1 3 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Weymouth Dorking Wanderers |
2 3 (1) (2) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Dorking Wanderers Bath City |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.97 2.75 0.85 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Dorking Wanderers Worthing |
1 2 (1) (2) |
0.89 -0.5 0.95 |
0.88 3.25 0.75 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Chesham United Dorking Wanderers |
0 5 (0) (2) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 21