Professional Development League Anh - 28/01/2025 19:45
SVĐ: Paddy Power Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 -1 1/2 0.95
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.89 3.30 3.45
0.78 9.75 0.88
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
2.50 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Farnborough AFC Hornchurch
Farnborough 4-3-3
Huấn luyện viên: Spencer Day
4-3-3 AFC Hornchurch
Huấn luyện viên: Daryl McMahon
Tạm thời chưa có dữ liệu
Farnborough
AFC Hornchurch
Professional Development League Anh
AFC Hornchurch
1 : 0
(1-0)
Farnborough
Farnborough
AFC Hornchurch
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Farnborough
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Aveley Farnborough |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 0.84 |
0.77 2.5 0.95 |
|||
21/01/2025 |
Salisbury Farnborough |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.77 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
18/01/2025 |
Farnborough Hemel Hempstead Town |
0 1 (0) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Bath City Farnborough |
1 0 (1) (0) |
1.07 +0 0.80 |
0.74 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Farnborough Hampton & Richmond |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.75 0.75 |
B
|
X
|
AFC Hornchurch
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
AFC Hornchurch Dorking Wanderers |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.25 0.82 |
0.77 2.5 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Chelmsford City AFC Hornchurch |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
AFC Hornchurch Worthing |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.81 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Truro City AFC Hornchurch |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.74 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Aveley AFC Hornchurch |
1 1 (1) (0) |
0.98 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 11