GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Farnborough

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Spencer Day

Sân vận động: Paddy Power Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Farnborough

Farnborough

Chelmsford City

Chelmsford City

0 : 0

0 : 0

Chelmsford City

Chelmsford City

0-0

04/02

0-0

04/02

Farnborough

Farnborough

Chesham United

Chesham United

0 : 0

0 : 0

Chesham United

Chesham United

0-0

1.00 -0.5 0.80

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

01/02

0-0

01/02

Enfield Town

Enfield Town

Farnborough

Farnborough

0 : 0

0 : 0

Farnborough

Farnborough

0-0

28/01

0-0

28/01

Farnborough

Farnborough

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

0 : 0

0 : 0

AFC Hornchurch

AFC Hornchurch

0-0

0.85 -0.5 0.95

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

25/01

0-0

25/01

Aveley

Aveley

Farnborough

Farnborough

0 : 0

0 : 0

Farnborough

Farnborough

0-0

0.80 +0.25 0.84

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

21/01

6-1

21/01

Salisbury

Salisbury

Farnborough

Farnborough

0 : 0

0 : 0

Farnborough

Farnborough

6-1

0.92 +0 0.92

0.77 2.5 0.80

0.77 2.5 0.80

18/01

5-9

18/01

Farnborough

Farnborough

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

0 : 1

0 : 1

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

5-9

0.77 -0.75 -0.98

0.82 2.75 0.82

0.82 2.75 0.82

01/01

5-7

01/01

Bath City

Bath City

Farnborough

Farnborough

1 : 0

1 : 0

Farnborough

Farnborough

5-7

-0.93 +0 0.80

0.74 2.25 0.90

0.74 2.25 0.90

26/12

8-0

26/12

Farnborough

Farnborough

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

0 : 0

0 : 0

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

8-0

0.82 -0.25 0.97

0.88 2.75 0.75

0.88 2.75 0.75

21/12

7-3

21/12

Maidstone United

Maidstone United

Farnborough

Farnborough

4 : 0

2 : 0

Farnborough

Farnborough

7-3

0.82 -0.5 0.97

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jack Turner Thủ môn

4 0 0 0 0 33 Thủ môn

0

Jack Ball Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Oliver Robinson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Reggie Young Tiền vệ

4 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Alfie Saunders Hậu vệ

0 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Courtney Fearn Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Ricky Holmes Tiền đạo

3 0 0 0 0 38 Tiền đạo

0

Ryan Upward Tiền vệ

0 0 0 0 0 33 Tiền vệ

0

Sid Nelson Hậu vệ

0 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Adam Mekki Tiền vệ

0 0 0 0 0 34 Tiền vệ